供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1515.6other
金额
479.324
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP CÓ IN 1910 X 200 X 90- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962573
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1515.6other
金额
967.193
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP CÓ IN 2210 X 230 X 81- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962573
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1515.6other
金额
982.136
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP KHÔNG IN 475 X 240 X 195- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017905017
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1410.2other
金额
1667.686
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP KHÔNG IN 475 X 240 X 195- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017905017
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1410.2other
金额
494.672
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP CÓ IN 1230 X 341 X 66- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017852513
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3480other
金额
2245.347
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1100 X RỘNG 1300) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017852726
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3660other
金额
2481.63
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1200 X RỘNG 1400) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017853183
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
800other
金额
614.247
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1350 X RỘNG 400) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017852355
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1909.1other
金额
1073.542
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP CÓ IN 1230 X 341 X 66- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017852355
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1909.1other
金额
1065.684
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP KHÔNG IN 1230 X 238 X 101- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017853369
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
827.24other
金额
576.57
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG CARTON (630 X 440 X 360)MM (BAO GỒM 1 THÙNG VÀ 3 TẤM LÓT), BẰNG GIẤY SÓNG, DÙNG DÓNG GÓI SẢN PHẨM SỢI, THÙNG IN NHÃN BROS, MỚI 100%, TRỊ GIÁ: 13.103.700VND#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017822644
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh mtv go khang dat viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1124.55other
金额
1617.719
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HỘP CARTON CÓ SÓNG ( 3 LỚP CÓ IN 1910 X 200 X 90- HÀNG MỚI 100%) MM #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017823217
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5800other
金额
3742.245
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1100 X RỘNG 1300) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757274
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5950other
金额
3909.447
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1160 X RỘNG 1400) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757103
供应商
tnp co., ltd
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
cty tan nguyen phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4000other
金额
3071.237
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TẤM CARTON, HÌNH CHỮ NHẬT (DÀI 1350 X RỘNG 400) MM, BẰNG GIẤY SÓNG, KHÔNG IN, DÙNG LÓT SẢN PHẨM NHÀ XƯỞNG , KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% #&VN