产品描述
HẠT PHỤ GIA VF-25XS, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH TRÊN 70% LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017700151
供应商
pmj.,jsc
采购商
buil industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
39.798other
金额
7800
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA BLACK 035ANF KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, CHẾ PHẨM CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT (TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017697581
供应商
pmj.,jsc
采购商
orion plastics ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
27.06other
金额
69800
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PMJ 040ABS, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3MM CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017697581
供应商
pmj.,jsc
采购商
orion plastics ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
27.06other
金额
22680
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PMJ 2910W, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3MM CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017700151
供应商
pmj.,jsc
采购商
buil industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
39.798other
金额
13556.65
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PF 2124S KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, CHẾ PHẨM CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT (TRÊN 70% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629185
供应商
pmj.,jsc
采购商
azov production corp aleko polymers llc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
53.1other
金额
27040
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 20, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA (25KGS/BAO).#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629185
供应商
pmj.,jsc
采购商
azov production corp aleko polymers llc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
53.1other
金额
52655.2
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 50, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA (25KGS/BAO).#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589675
供应商
pmj.,jsc
采购商
.new rainbow africa ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26.068other
金额
14287.4
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 70W, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589675
供应商
pmj.,jsc
采购商
.new rainbow africa ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26.068other
金额
3795
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 40W, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589675
供应商
pmj.,jsc
采购商
.new rainbow africa ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26.068other
金额
11337.4
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 50W, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589675
供应商
pmj.,jsc
采购商
.new rainbow africa ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26.068other
金额
12939.84
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PM 40BL, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589675
供应商
pmj.,jsc
采购商
.new rainbow africa ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26.068other
金额
2848.36
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA PF 02PP, KÍCH THƯỚC HẠT 3X3 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017215181
供应商
pmj.,jsc
采购商
——
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
60.245other
金额
3780
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017215181
供应商
pmj.,jsc
采购商
——
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
60.245other
金额
22118.25
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016877321
供应商
pmj.,jsc
采购商
hpic manufacturing industries
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.072other
金额
1030
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA RM 2012 KÍCH THƯỚC HẠT 3X3MM, CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT NHỰA.#&VN