产品描述
ĐẦU CHIẾU TIA PLASMA CỦA MÁY CẮT TIA PLASMA#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017675642
供应商
ito vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh fushan technologies viet nam
出口港
cty tnhh ito vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
12257.997
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
HC-20LS(12MMX25M)-N#&MIẾNG ĐỆM CÁCH NHIỆT BẰNG CAO SU- INTERPOSER HC-20LS (12MMX25M) VP-30S, RỘNG 12MM, DÀI 25M#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775559586002
供应商
ito vn co., ltd
采购商
aie corp.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12.5other
金额
500
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY CẮT TIA PLASMA, 1 PHA, ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA, KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM)#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
775410230420
供应商
ito vn co., ltd
采购商
aie corp.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.6other
金额
100
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG THÉP, SỬ DỤNG LẮP TRONG ĐẦU CHIẾU TIA PLASMA CỦA MÁY CẮT TIA PLASMA#&KR
交易日期
2021/12/08
提单编号
775410230420
供应商
ito vn co., ltd
采购商
aie corp.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.6other
金额
1500
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
ĐẦU CHIẾU TIA PLASMA CỦA MÁY CẮT TIA PLASMA#&KR
交易日期
2021/12/08
提单编号
775410230420
供应商
ito vn co., ltd
采购商
aie corp.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.6other
金额
500
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY CẮT TIA PLASMA, 1 PHA, ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA, KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM)#&KR
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016301998
供应商
ito vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh sai gon stec
出口港
cty tnhh ito viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
1727.901
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MAINBONDING-WI-K#&MAINBONDING-WI-K - BỘ PHẬN ĐẦU GIA NHIỆT BẰNG THÉP CỦA MÁY DÁN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ ( MAIN BONDING TOOL FOR WI-K), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016301998
供应商
ito vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh sai gon stec
出口港
cty tnhh ito viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
1727.901
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HEATTOOL-WI-K#&HEATTOOL-WI-K - BỘ PHẬN ĐẦU GIA NHIỆT BẰNG THÉP CỦA MÁY DÁN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ ( HEAT TOOL FOR WI-K), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1485
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BLB-JC-600-01#&BỘ PHẬN BÀN MÁY DƯỚI CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : BLB-JC-600-01, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
TOASTER-COVER-4B/20B#&BỘ PHẬN BÀN MÁY TRÊN CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : TOASTER-COVER-4B/20B, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
PCBA-ASS-257-01-02#&BỘ PHẬN BÀN MÁY TRÊN CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : PCBA-ASS-257-01-02, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
PCBA-ASS-255-53#&BỘ PHẬN BÀN MÁY TRÊN CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : PCBA-ASS-255-53, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
CLB-JC-350-02#&BỘ PHẬN BÀN MÁY DƯỚI CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : CLB-JC-350-02, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
LATCHES-ASS-255-53#&BỘ PHẬN BÀN MÁY TRÊN CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : LATCHES-ASS-255-53, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015631543
供应商
ito vn co., ltd
采购商
ito technologies shenzhen ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137.5other
金额
1297
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BASE-1.25-FINALASS#&BỘ PHẬN BÀN MÁY TRÊN CỦA MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG ( SERIAL : BASE-1.25-FINALASS, HÀNG MỚI 100%)#&VN