产品描述
TU-4R3-BH010-02(3F36060)#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP TU-4R3-BH010-02(3F36060) KÍCH THƯỚC 20X11X8, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG NHÔM)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
9195522976
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1other
金额
19.067
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TU-4R3-BH010-01(3F36060)#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP TU-4R3-BH010-01(3F36060) KÍCH THƯỚC 20X11X10, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG NHÔM)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
21.667
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350174-1-BMF620-C1-106A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350174-1-BMF620-C1-106A KÍCH THƯỚC 30X31X25, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
56.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A8657-021-001#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP A8657-021-001 KÍCH THƯỚC 66X24X25, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
20.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
N2-77605-1806897#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP N2-77605-1806897 KÍCH THƯỚC 90X63X30, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
30.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350186-8-BMF270-C1-105B#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350186-8-BMF270-C1-105B KÍCH THƯỚC 50X25X24, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
20.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
N2-77605-1806897#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP N2-77605-1806897 KÍCH THƯỚC 20X11X10, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
30.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A8657-021-002#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP A8657-021-002 KÍCH THƯỚC 50X22X15, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
10.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
N2-77605-1806897#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP N2-77605-1806897 KÍCH THƯỚC 56X25X12, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
31.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350186-4-BMF620-C1-105A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350186-4-BMF620-C1-105A KÍCH THƯỚC 50X20X20, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
21.667
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350174-2-BMF620-C1-106A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350174-2-BMF620-C1-106A KÍCH THƯỚC 25X11X10, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
31.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350174-3-BMF620-C1-105A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350174-3-BMF620-C1-105A KÍCH THƯỚC 68X32X22, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
21.667
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350186-1-BMF620-C1-106A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350186-1-BMF620-C1-106A KÍCH THƯỚC 20X11X10, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
30.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350186-6-BMF270-C1-105A#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350186-6-BMF270-C1-105A KÍCH THƯỚC 25X11X10, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
2273281382
供应商
vntpm co.,ltd
采购商
agencies assist inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
80other
金额
30.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HY00350186-7-BMF270-C1-105B#&MIẾNG LÓT MÁY DẬP HY00350186-7-BMF270-C1-105B KÍCH THƯỚC 60X25X30, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% (PHỤ TÙNG MÁY DẬP, MỚI 100% BẰNG SẮT)#&VN