产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY WHITE TOP ), ĐỊNH LƯỢNG KS - 140GSM KHỔ TỪ 1350MM - 1750MM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
271221hasls19211103519
供应商
siam kraft industries co.ltd.
采购商
doha-co
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
114632other
金额
18895.06
HS编码
48052510
产品标签
test liner board paper,premium kraft liner board
产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY WHITE TOP ), ĐỊNH LƯỢNG KS - 170GSM KHỔ 1300MM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/15
提单编号
21102177417
供应商
ibs austria gmbh
采购商
doha-co
出口港
koper
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
2431other
金额
1802.322
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
THIẾT BỊ CỦA MÁY SẢN XUẤT GIẤY : BĂNG KEO DÍNH , DẠNG CUỘN BẰNG GIẤY , LENGTH: 12.5 M/COIL , WIDTH: 9 MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
21102177417
供应商
ibs austria gmbh
采购商
doha-co
出口港
koper
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
2431other
金额
16220.9
HS编码
53089010
产品标签
paper fiber
产品描述
THIẾT BỊ CỦA MÁY SẢN XUẤT GIẤY : CUỘN DÂY SANG CUỘN , LÀM BẰNG SỢI GIẤY , LENGTH: 660 675M/COIL ,WIDTH: 18.2 18.8MM ,THICKNESS: 0.8 0.9MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
31221214519000
供应商
siam kraft industries co.ltd.
采购商
doha-co
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
351778other
金额
307805.75
HS编码
48052400
产品标签
testliner
产品描述
——
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
——
采购商
doha-co
出口港
melbourne vi
进口港
cang cont spitc
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
186320other
金额
53101.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
doha-co
出口港
southampton
进口港
cang t hop b duong
供应区
Swaziland
采购区
Vietnam
重量
417820other
金额
123256.9
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
——
交易日期
2021/12/02
提单编号
151121212880000
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
doha-co
出口港
puerto cortes
进口港
cang cont spitc
供应区
Swaziland
采购区
Vietnam
重量
229746other
金额
67775.07
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/11/05
提单编号
151021kmtcaxt0329461
供应商
marubeni corp.
采购商
doha-co
出口港
akita apt akita
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
98582other
金额
51262.64
HS编码
48052510
产品标签
test liner board paper,premium kraft liner board
产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY TEST LINER), ĐỊNH LƯỢNG 160GSM . KHỔ TỪ 105CM - 155CM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
siam kraft industries co.ltd.
采购商
doha-co
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
122792other
金额
106215.08
HS编码
48052400
产品标签
testliner
产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY WHITE TOP ), ĐỊNH LƯỢNG KS - 140GSM KHỔ TỪ 1350MM - 1750MM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/22
提单编号
——
供应商
——
采购商
doha-co
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8974other
金额
750
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
——
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha-co
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
129780other
金额
38934
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/09/15
提单编号
——
供应商
lci lavorazione carta riciclata italiana
采购商
doha-co
出口港
barcelona
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
242740other
金额
69180.9
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
doha-co
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
229700other
金额
67302.1
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.