产品描述
TẤM LỢP MÁI NHÀ DẠNG LÀN SÓNG-ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, GIẤY, SỢI AMIANG-KÍCH THƯỚC: 1520X1100X4,2MM/TẤM, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530519
供应商
v.itd co., ltd
采购商
mca s.a.r.l.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
280000other
金额
41040
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
TẤM LỢP MÁI NHÀ DẠNG LÀN SÓNG-ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, GIẤY, SỢI AMIANG-KÍCH THƯỚC: 1520X1100X4.2MM/TẤM, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017237930
供应商
v.itd co., ltd
采购商
——
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
280000other
金额
91804.64
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017237930
供应商
v.itd co., ltd
采购商
——
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
280000other
金额
——
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
——
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
19509.52
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1800X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
35743.8
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1200X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
19069.44
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1500X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
1830
HS编码
68118990
产品标签
fibre-cement
产品描述
PHỤ KIỆN NÓC LỢP (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG). KÍCH THƯỚC 1080X330, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
37201.83
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 2400X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
13286.02
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1800X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
1647
HS编码
68118990
产品标签
fibre-cement
产品描述
PHỤ KIỆN NÓC LỢP (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG). KÍCH THƯỚC 1080X330, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co., ltd
采购商
construa
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168000other
金额
23875.75
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 2100X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016336023
供应商
v.itd co., ltd
采购商
akofa&emefa a&e s.a.r.l.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28000other
金额
3847.48
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
TẤM LỢP MÁI NHÀ DẠNG LÀN SÓNG-ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, GIẤY, SỢI AMIANG-KÍCH THƯỚC: 1520X920X4.2MM/TẤM, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015685580
供应商
v.itd co., ltd
采购商
akofa&emefa a&e s.a.r.l.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
112000other
金额
15218.84
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
TẤM LỢP MÁI NHÀ DẠNG LÀN SÓNG-ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, GIẤY, SỢI AMIANG-KÍCH THƯỚC: 1520X920X4.2MM/TẤM, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001482e+14
供应商
v.itd co., ltd
采购商
ets chateaubriand imp exp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
140000other
金额
48126.55
HS编码
68114010
产品标签
corrugated sheets,asbestos
产品描述
TẤM LỢP MÁI NHÀ DẠNG LÀN SÓNG-ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, GIẤY, SỢI AMIANG-KÍCH THƯỚC: 1520X920X4.0MM/TẤM, MÀU XÁM, MỚI 100%.#&VN