产品描述
MÁY CẮT BĂNG KEO TỰ ĐỘNG ZCUT-9GR, HÃNG YAESU, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V, DÙNG TRONG LĨNH VỰC ĐIỆN; ĐIỆN TỬ, SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017723842
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
1586.219
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY SƠN_MODEL B (BASIC)_FNF (KÈM ĐẦU DÒ RỜI + ĐẦU DÒ THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY SƠN - A456CFNFBS + T456CFNF1S) HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, HIỆU ELCOMETER, SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&GB
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017723842
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
13079.157
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH MÀU QUANG PHỔ MODEL CM-26D, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V, HIỆU KONICA MINOLTA; SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100016890705
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh bld vina
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
302.988
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
ĐĨA MÀI NỀN GIẤY, P/N : 50-10070, ĐIỆN TRÁNG SILICON 8", 400 GRIT (100C/ GÓI) ( 1 GÓI = 2 KG;NHÀ SX ALLIED, HÀNG MỚI 100%)#&US
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344754
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh intel products viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
537.686
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP TEST 5054-60, 1.5M ( HÃNG LIDINCO, DÀI 1.5 MÉT; ĐIỆN ÁP 500V; CHẤT LIỆU CÁCH ĐIỆN ĐỒNG; ĐƯỜNG KÍNH LÕI 20MM; ĐÃ LẮP ĐẦU NỐI; KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100016890705
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh bld vina
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
488.626
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
ĐĨA MÀI P/N: 90-150-285, HIỆU ALLIED ( 1 GÓI = 10 CÁI) (1 GÓI= 0.4 KG; NỀN VẢI DỆT; ĐƯỜNG KÍNH 8 INCH; HÀNG MỚI 100%)#&US
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100016890705
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh bld vina
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
631.54
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
BỘT OXIT NHÔM 0.3 MICRON, P/N : 90-187090 (2,3 KG/HỘP) ( HIỆU ALLIED; CÔNG THỨC HÓA HỌC AL203; CAS: 1344-28-1; DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG; MÀI CHÍP ĐIỆN TỬ; LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ; HÀNG MỚI 100%)#&FR
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344754
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh intel products viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
580.807
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
QUE ĐO ĐIỆN ÁP MODEL 6235, HÃNG POMONA (DÙNG ĐO ĐIỆN ÁP 1200VAC, DÀI 48"; DÒNG ĐIỆN TRONG MẠCH ĐIỆN TỬ; HÀNG MỚI 100%)#&US
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017439341
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh sonion viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22other
金额
2667.752
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG TOS-2100C, HIỆU TWINTEX (DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ DẠNG SÓNG CỦA ĐIỆN ÁP; DÒNG ĐIỆN; TRONG LĨNH VỰC ĐIỆN, ĐIỆN TỬ, MỚI 100%)#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438965
供应商
lidin co., ltd
采购商
cong ty tnhh sonion viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
1333.876
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG TOS-2100C, HIỆU TWINTEX (DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ DẠNG SÓNG CỦA ĐIỆN ÁP; DÒNG ĐIỆN; TRONG LĨNH VỰC ĐIỆN, ĐIỆN TỬ, MỚI 100%)#&CN