供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51332.81other
金额
2336.466
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT THẤM NƯỚC KHỔ 100MM ĐỊNH LƯỢNG 12GSM/8000M, DÙNG SẢN XUẤT TÃ LÓT, DO CTY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VN SX, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG HIỆU -1510000201#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923408
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51332.81other
金额
2407.622
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT KHÔNG THẤM NƯỚC KHỔ 250MM ĐỊNH LƯỢNG 13GSM/7000M, DÙNG SẢN XUẤT TÃ LÓT, DO CTY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VN SX, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG HIỆU -151009702#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923408
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51332.81other
金额
21174.227
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PHIM THỞ KHỔ 80MM ĐỊNH LƯỢNG 30GSM/5000M, DÙNG SẢN XUẤT TÃ LÓT, DO CTY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VN SX, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG HIỆU -1111031001#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
49.893
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN ÂM TƯỜNG NHỰA PP, HIỆU PANASONIC MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
34073.469
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP CHO TÚI KHĂN ƯỚT, BẰNG NHỰA, CÓ IN CHỮ TB KIDS; KÍCH THƯỚC: 75X110MM, DO CTY NHỰA DUY TÂN SX, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100% - A110500001001#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
7.761
HS编码
83113099
产品标签
metal wire
产品描述
QUE HÀN 3,2MM, HIỆU KIM TÍN, 5KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
1496.898
HS编码
82078000
产品标签
tools for turning
产品描述
BỘ DAO CHO MÁY TIỆN BẰNG THÉP /CNC (BỘ 12 CÁI), KHÔNG HIỆU, MỚI 100% #&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
201.805
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
BỘ LỤC GIÁC BẰNG THÉP (BỘ 06 CÁI) HIỆU CROSSMAN, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
281.478
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG CARTON 5 LỚP ĐỰNG KHĂN ƯỚT, CÓ IN CHỮ TB CARE ALCOHOL. KÍCH THƯỚC 380X350X320 MM, KHÔNG HIỆU DO CTY TNHH SX-TM PHÚC HẢO SX, HÀNG MỚI 100% - A1004TOA00202#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
16683.177
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CUỘN MÀNG DÙNG LÀM TÚI ĐÓNG GÓI KHĂN ƯỚT, CÓ IN CHỮ TB CARE JAZMÍN. PET//W.LLDPE DÀY 62MIC - QUY CÁCH R 310MM X D1.000M/CUỘN, 310M2/CUỘN, KHÔNG HIỆU, DO CTY TÍN THÀNH SX, MỚI 100% -A1001TC106003#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
5913.671
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY QUẤN MÀNG CO PALLET, HIỆU EXTEND, CÔNG SUẤT 4KW, 220V / 60HZ, HÀNG MỚI 100% - TMD-P46P-PLUS#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
210.674
HS编码
39173399
产品标签
tube
产品描述
CUỘN DÂY HƠI TỰ RÚT BẰNG NHỰA 15M, DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941379
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22691.79other
金额
166.322
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
BỘ DỤNG CỤ REN ỐNG CẦM TAY BẰNG THÉP, HIỆU TWIN, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923408
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51332.81other
金额
27367.858
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT KHÔNG THẤM NƯỚC KHỔ 210MM ĐỊNH LƯỢNG 13GSM/7000M, DÙNG SẢN XUẤT TÃ LÓT, DO CTY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VN SX, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG HIỆU -151009102#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923408
供应商
tt shoes corp
采购商
thai binh global investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51332.81other
金额
44655.174
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PHIM KHÔNG THỞ KHỔ 160MM ĐỊNH LƯỢNG 14GSM/5000M, DÙNG SẢN XUẤT TÃ LÓT, DO CTY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VN SX, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG HIỆU - 112020701#&VN