产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(11X1220X2440)MM, 7450 TẤM, ÉP 7 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959212
供应商
vakie.,jsc
采购商
lht holding ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
52000other
金额
3662.12
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(8X305X800)MM, 6090 TẤM, ÉP 5 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959212
供应商
vakie.,jsc
采购商
lht holding ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
52000other
金额
11804.1
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(17X1220X2440)MM, 952 TẤM, ÉP 11 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959212
供应商
vakie.,jsc
采购商
lht holding ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
52000other
金额
11956.56
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(8X305X1016)MM, 15660 TẤM, ÉP 5 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017961252
供应商
vakie.,jsc
采购商
nasan timber co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
124500other
金额
63206.4
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(11X1220X2440)MM, 7540 TẤM, ÉP 7 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918671
供应商
vakie.,jsc
采购商
kps plywood sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
54000other
金额
33665.1
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(11X1220X2440)MM, 2880 TẤM, ÉP 7 LỚP, LOẠI PHỦ FILM, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017895681
供应商
vakie.,jsc
采购商
mypallets sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
81000other
金额
25550.1
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(16X1230X2305)MM, 2086 TẤM, ÉP 10 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017895681
供应商
vakie.,jsc
采购商
mypallets sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
81000other
金额
7165.8
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(16X1230X1820)MM, 741 TẤM, ÉP 10 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017895681
供应商
vakie.,jsc
采购商
mypallets sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
81000other
金额
6650.1
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(20X1230X1820)MM, 550 TẤM, ÉP 12 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883406
供应商
vakie.,jsc
采购商
es eng soon j sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
54000other
金额
29566.74
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CHƯA ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, ĐƯỢC XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC(11X1220X2440)MM, 2980 TẤM, ÉP 7 LỚP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404982
供应商
vakie.,jsc
采购商
segda abdoulaye
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
26000other
金额
75050
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, HIỆU YAMAHA SIRIUS 110CC, PHANH CƠ, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404982
供应商
vakie.,jsc
采购商
segda abdoulaye
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
26000other
金额
136950
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, HIỆU YAMAHA SIRIUS 110CC, PHANH ĐĨA, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404982
供应商
vakie.,jsc
采购商
segda abdoulaye
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
26000other
金额
2880
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
PHỤ TÙNG CẦN PHANH XE MÁY, HIỆU YAMAHA, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404982
供应商
vakie.,jsc
采购商
segda abdoulaye
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
26000other
金额
1200
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
PHỤ TÙNG CHÂN CHỐNG CHÍNH XE MÁY, HIỆU YAMAHA, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404982
供应商
vakie.,jsc
采购商
segda abdoulaye
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Togo
重量
26000other
金额
1530
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
PHỤ TÙNG TAY DẮT SAU XE MÁY, HIỆU YAMAHA, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN