供应商
al co.,ltd
采购商
full gospel tacoma first church
出口港
busan
进口港
tacoma wa
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
1425kg
金额
28500
HS编码
940179
产品标签
chair and,l car
产品描述
22 PACKAGES OF AL CHAIR AND AL CART
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
765.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459762P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 588267#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
192.5
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459761P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 575015#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
195.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M7671657P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580953#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
192.5
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459761P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580963#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
1366.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459764P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 588283#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
825
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
K9459046P001-PLG#&NẮP ĐẬY CỦA MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 574992#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
47
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
3AFN000406P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580944#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
195.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M7671657P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580955#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
2811.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459763P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 588279#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
385
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459761P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 575016#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
765.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459762P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580958#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
1405.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M9459763P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 588278#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
272.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M7671656P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580949#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017973263
供应商
al co.,ltd
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
cty tnhh sx tm an lap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
846.16other
金额
272.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
M7671656P001-FAN#&CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, ORDER 580948#&VN
al co.,ltd是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-13,al co.,ltd共有661笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。