以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nam my co.,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955253
供应商
nam my co.,ltd
采购商
sunny ching enterprises co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20500other
金额
34000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI B (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: SAURIDA TUMBIL; PRISTIPOMIODES TYPUS; PRIACANTHUS TAYENUS)1000CTN10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT,HH KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954570
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925161
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883208
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017845455
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen chengdefu imp&exp trade co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20500other
金额
42800
HS编码
03049300
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH LOẠI FA(TÊN KHOA HỌC: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) TC:1000CTNS.NW( 10KGM/BLOCKX2BLOCK=20KGM/CTN,20.000KGM) .HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533412
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017534025
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017529830
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017489707
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen qi teng wan imp exp co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26650other
金额
36400
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI B(LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1300CTN;10KGM/BOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, HH KHONG THUOC DANH MUC CITES#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490507
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen chengdefu imp&exp trade co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26650other
金额
55120
HS编码
03049300
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH LOẠI FA(TÊN KHOA HỌC: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) TC:1300CTNS.NW( 10KGM/BLOCKX2BLOCK=20KGM/CTN,26.000KGM) .HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT.#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017252151
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen dowell imports exp trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26650other
金额
36400
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI B(LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS;PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1300CTN;10KGM/BOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, HH KHONG THUOC DANH MUC CITES#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017125011
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen chengdefu imp&exp trade co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26650other
金额
55120
HS编码
03049300
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH LOẠI FA(TÊN KHOA HỌC: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) TC:1300CTNS.NW( 10KGM/BLOCKX2BLOCK=20KGM/CTN,20.000KGM) .HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT.#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017017143
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen vanlon trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20500other
金额
30000
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI A (LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1000CTN;10KGM/BLOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG HÓA KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES #&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016983646
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen qi teng wan imp exp co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26650other
金额
36400
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI B(LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1300CTN;10KGM/BOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, HH KHONG THUOC DANH MUC CITES#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016953433
供应商
nam my co.,ltd
采购商
xiamen qi teng wan imp exp co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26650other
金额
36400
HS编码
03049900
产品标签
frozen fish
产品描述
CHẢ CÁ BIỂN ĐÔNG LẠNH LOẠI B(LÀM TỪ CÁC LOẠI CÁ: NEMIPTERUS VIRGATUS; PRIACANTHUS MACRACANTHUS); 1300CTN;10KGM/BOCKX2BLOCK/CTN; HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, HH KHONG THUOC DANH MUC CITES#&VN
nam my co.,ltd是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,nam my co.,ltd共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nam my co.,ltd的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nam my co.,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。