供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
27.108other
金额
15255
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017737045
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
27.108other
金额
15255
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0, 1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN.HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017766417
供应商
pbi.,jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
50.6other
金额
62800
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
105544484303
供应商
pbi.,jsc
采购商
trade asia international pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
54000other
金额
33156
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446200,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017561900
供应商
pbi.,jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
49.6other
金额
44786
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270811
供应商
pbi.,jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
126.5other
金额
157750
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, 1 BAO 1,250 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017269710
供应商
pbi.,jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
24.3other
金额
19200
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016898848
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
202.4other
金额
119000
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016871203
供应商
pbi.,jsc
采购商
pt.multi mas chemindo
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
81000other
金额
45765
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-19-7,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016724502
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
101.2other
金额
59500
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015494589
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
101.2other
金额
59500
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001468e+14
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
54000other
金额
32400
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT-ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE.ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT:DẠNG TINH THỂ MÀU TRẮNG.CTHH:ZNSO4.7H2O,1 BAO 25 KG.TONG GIA TRI TAI NGUYEN KHOANG SAN&CHI PHI NANG LUONG CHIEM 24.65% GIA TRI LO HANG.#&VN
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
81324other
金额
48600
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT-ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE.ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT:DẠNG TINH THỂ MÀU TRẮNG.CTHH:ZNSO4.7H2O,1 BAO 25 KG.TONG GIA TRI TAI NGUYEN KHOANG SAN&CHI PHI NANG LUONG CHIEM 24.65% GIA TRI LO HANG.#&VN
交易日期
2021/07/10
提单编号
1,041875794e+11
供应商
pbi.,jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
135.54other
金额
78030
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT-ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE.ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT:DẠNG TINH THỂ MÀU TRẮNG.CTHH:ZNSO4.7H2O,1 BAO 25 KG.TONG GIA TRI TAI NGUYEN KHOANG SAN&CHI PHI NANG LUONG CHIEM 24.65% GIA TRI LO HANG.#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013413880
供应商
pbi.,jsc
采购商
kimia utama e.m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44.176other
金额
28556
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, 1 BAO 25 KGS. HÀNG MỚI 100%#&VN