产品描述
MÁY KHAY NÂNG SP ĐIỆN TỬ -BD LOADER #204 (ĐỂ ĐƯA SP ĐIỆN TỬ TRÊN CÁC KHAY ĐẾN VỊ TRÍ ĐỊNH SẴN), 220V, 50A, 50HZ, MODEL:YH010221-204-BDLD-AA000A, NSX: YOUNGHO ENG VINA CO.,LTD,MỚI 100%#&VN
产品描述
MÁY KHAY NÂNG SP ĐIỆN TỬ - CP LOADER #204 (ĐỂ ĐƯA SP ĐIỆN TỬ TRÊN CÁC KHAY ĐẾN VỊ TRÍ ĐỊNH SẴN), 220V, 50A, 50HZ, MODEL:YH010221-204-CPLD-AA000A, NSX: YOUNGHO ENG VINA CO.,LTD,MỚI 100%#&VN
产品描述
MÁY KHAY NÂNG SP ĐIỆN TỬ-CP UNLOADER #204 (ĐỂ NHẬN SP ĐIỆN TỬ TRÊN CÁC KHAY ĐẾN VỊ TRÍ ĐỊNH SẴN),220V, 60A, 50HZ, MODEL:YH010221-204-CPULD-AA000A NSX: YOUNGHO ENG VINA CO.,LTD,MỚI 100%#&VN
产品描述
MÁY KHAY NÂNG SP ĐIỆN TỬ-DB UNLOADER #204 (ĐỂ NHẬN SP ĐIỆN TỬ TRÊN CÁC KHAY ĐẾN VỊ TRÍ ĐỊNH SẴN),220V, 60A, 50HZ, MODEL:YH010221-204-DBULD-AA000A, NSX: YOUNGHO ENG VINA CO.,LTD,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
730other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (TẤM GÁ ĐỤC LỖ BẰNG NHÔM) KT: 128X80X15MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
730other
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHI TIẾT BẰNG INOX -SUS304 (TẤM GÁ ĐỠ BẰNG INOX) KT: 320X50X17MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHI TIẾT BẰNG INOX -SUS304 (TẤM GÁ ĐỠ BẰNG INOX) KT: 150X60X3.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
730other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (THANH GÁ BẰNG NHÔM) KT: 1020X75X12MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (TẤM GÁ ĐỤC LỖ BẰNG NHÔM) KT: 236X170X20MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (TẤM GÁ ĐỤC LỖ BẰNG NHÔM) KT: 547X82X12MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHI TIẾT BẰNG INOX -SUS304 (CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG INOX) KT: PHI 14X60MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHI TIẾT BẰNG INOX -SUS304 (TẤM GÁ BẰNG INOX) KT: 100X30X60MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (TẤM GÁ ĐỤC LỖ BẰNG NHÔM) KT: 290X100X8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
520other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CHI TIẾT BẰNG NHÔM AL6061 (TẤM GÁ ĐỤC LỖ BẰNG NHÔM) KT: 455X60X10MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
yhev
采购商
cong ty tnhh lg display viet nam hai phong
出口港
cty tnhh young ho eng vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
730other
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHI TIẾT BẰNG INOX -SUS304 (TẤM GÁ ĐỠ BẰNG INOX) KT: 150X60X3.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN