供应商
bmts., jsc
采购商
grass valley singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74other
金额
252
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
KHUNG CHỨA BỘ ĐỊNH TUYẾN CR3232-3GIG KÝ HIỆU CP3232 2RU-DÒNG HÀNG THỨ 02 TKNK:102336386722 (16/11/2018)#&CA
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009771918
供应商
bmts., jsc
采购商
grass valley singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74other
金额
63
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CUNG CẤP NGUỒN CHO MÁY TÍNH TỪ 50 ĐẾN 150W, KÝ HIỆU CRPS1..-DÒNG HÀNG THỨ 04 TKNK:102336386722 (16/11/2018)#&TW
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009771918
供应商
bmts., jsc
采购商
grass valley singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74other
金额
10080
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
THIẾT BỊ LƯU TRỮ K2-CENTRAL-TX-2TB, KÍCH THƯỚC 4RU DUNG LƯỢNG MỖI Ổ LÀ 2TB .-DÒNG HÀNG THỨ 05 TKNK:102336386722 (16/11/2018)#&US
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009771918
供应商
bmts., jsc
采购商
grass valley singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74other
金额
13896
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
THIẾT BỊ LƯU TRỮ K2-CENTRAL-TX,KÍCH THƯỚC 4RU GỒM 24 Ổ CỨNG, DUNG LƯỢNG MỖI Ổ CỨNG LÀ 2TB..-DÒNG HÀNG THỨ 03 TKNK:102336386722 (16/11/2018)#&CN
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009771918
供应商
bmts., jsc
采购商
grass valley singapore pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74other
金额
7005.6
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH DÙNG ĐỂ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU HÌNH ẢNH TỪ MÁY QUAY ĐẾN MÀN HÌNH XỬ LÝ THEO CHỨC NĂNG MONG MUỐN, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KÝ HIỆU CR3232-GIG - DÒNG 01 TKNK:1023363867#&CA