产品描述
BF1#&VÁN SÀN TRE (BAMBOO FLOORING, VÁN SÀN LÀM BẰNG TRE ÉP, HÀNG MỚI 100%, KT:1220X1200X40)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017720843
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sambell engineering ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
19800other
金额
8250.56
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
BF2#&VÁN SÀN TRE (BAMBOO FLOORING, VÁN SÀN LÀM BẰNG TRE ÉP, HÀNG MỚI 100%, KT:610X410X40)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775544167140
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
robert wu
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74.6other
金额
0.9
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
PALLET BẰNG 100% ACACIA CỦA NHÀ SẢN XUẤT BWG, HÀNG MẪU MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775544167140
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
robert wu
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74.6other
金额
0.9
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
PALLET BẰNG 100% ACACIA CỦA NHÀ SẢN XUẤT BWG, HÀNG MẪU MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775544167140
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
robert wu
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74.6other
金额
2.2
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
PALLET BẰNG 60%BAMBOO + 40% ACACIA CỦA NHÀ SẢN XUẤT BWG, HÀNG MẪU MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775544167140
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
robert wu
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74.6other
金额
2.2
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
PALLET BẰNG TRE CỦA NHÀ SẢN XUẤT BWG, HÀNG MẪU MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
11880
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
438
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.3#&TTẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X72X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
468
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X77X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
16520
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
770
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.3#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X85X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639139
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24420other
金额
820
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X90X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017141651
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
global bamboo technologies
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
18730other
金额
15613.44
HS编码
14011000
产品标签
bamboos
产品描述
THANH TRE KHÔ ĐÃ QUA PHAY, BỔ, HẤP SẤY (UNFINISHED BAMBOO SLATS, 100% LÀM TỪ TRE) KT3120 X 22X 8MM. HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ VIỆT NAM;#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
forest products distributors inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
18775other
金额
9937.6
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
FDP633941000695#&TẤM TRE ÉP ĐÃ HOÀN THIỆN THÔ(BAMBOO PANELS,KT1524X762X44MM), HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, ÉP NGHIÊNG 3 LỚP#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
bwg mc.,jsc
采购商
forest products distributors inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
22610other
金额
17729.28
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
FDP633941819006#&TẤM TRE ÉP ĐÃ HOÀN THIỆN THÔ(BAMBOO PANELS,KT1829X635X44MM), HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, ÉP NẰM 5 LỚP#&VN