供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
19989.44
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN,CHƯA NUNG, ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/11/11
提单编号
132100016430172
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
19989.44
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN,CHƯA NUNG, ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
132100016403264
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
87459.85
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016404633
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
87459.85
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001247e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001262e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,221000124e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01 (POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM,K20=4%;NA20=3.96%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001265e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
80.92other
金额
——
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN; ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001251e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
25291010
产品标签
tea powder,tea,sylvine
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001272e+14
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
80.92other
金额
——
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN; ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
132100013113054
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
680other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
132100013115917
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
640other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
132100013115213
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
cong ty tnhh au lac global viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
680other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&TRÀNG THẠCH(FELDSPAR) FHV-LA01(POTASH FELDSPAR;ĐÃ QUA CHẾ BIẾN;KT HẠT=<2MM, K2O+NA2O>=7%;LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC;MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI,ĐVKT&ĐVCB:CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/05/31
提单编号
122100012584127
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN; ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN
交易日期
2021/05/31
提单编号
122100012584127
供应商
alg vn co., ltd
采购商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
出口港
ct cp khoang san hung vuong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101.15other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&CAO LANH (KAOLIN) K-80 (ĐÃ QUA CHẾ BIẾN; ĐỘ ẨM 18%+/-1;AL203>=28%;FE203<=1%,LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD VÀ CÁC NGÀNH CN KHÁC; MỎ KT:ĐỒI GIANH-BATRI, ĐVKT&ĐVCB: CTY CP K SẢN HÙNG VƯƠNG)#&VN