产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: DẦM PHỤ E-BEAM BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (E-BEAM X 3600). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
454.16
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: DẦM CHÍNH Z-BEAM BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (Z-BEAM X 2440). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
14.9
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: CHÂN ĐẾ THANH GIẰNG BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (PIPE BRACE SHOE PBS-1). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
1067.6
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: HỆ GIẰNG CỘT CHỐNG BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG ( E-Z DECK PANEL X2440). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
821.34
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: HỆ GIẰNG CỘT CHỐNG BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG ( E-Z DECK PANEL X1830). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
128.75
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO:THANH GIẰNG ỐNG BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (HD PIPE BRACE 3600-6100). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
2593.48
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: CỘT CHỐNG HỆ EZ BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (E-Z DECK POST X 2660). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
171
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: THANH CHỐNG CHỊU LỰC BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (SUPER STUD X450). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
996.84
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: THANH CHỐNG CHỊU LỰC BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (SUPER STUD X900). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
707.35
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO:ĐẦU NỐI THANH CHỐNG VÀO HỆ EZ BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG ( SUPER STUD TO E-Z DECK HEAD). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
448.35
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: ĐẦU MÓC ĐẦU DẦM E BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (E-BEAM END BRKT & POST SS-60). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
152.1
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH19 MM, KHÔNG CÓ ĐAI ỐC ĐI KÈM, SỬ DỤNG CHO GIÀN GIÁO TRONG XÂY DỰNG (QUICK BOLT ONLY 19 X 38MM). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
242.88
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC ĐỂ VẶN BU LÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH 19 MM, BẰNG THÉP, SỬ DỤNG CHO GIÀN GIÁO TRONG XÂY DỰNG (QUICK BOLT NUT 19MM). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
16.65
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: LONG ĐỀN BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (PLATE WASHER 25MM TTW). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009308439
供应商
efco vietnam
采购商
efco thailand ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12068.47other
金额
2580
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO GIÀN GIÁO: ĐẦU NỐI THANH CHỐNG CHỊU LỰC BẰNG THÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG (SUPER STUD HUB 230 X 230). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&TH