供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty benkan corporation/cong ty tnhh mot thanh vien benkan viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
8580other
金额
20818.98
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 50MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017057580
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty benkan corporation/cong ty tnhh mot thanh vien benkan viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10133other
金额
24600
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 50MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17185other
金额
20700
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304MSP) ITEM NO. XP00503005, XP00506415, XP00511356), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17185other
金额
7280
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430MSP) ITEM NO. XP00503007), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001362e+14
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
14156other
金额
12420
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304MSP) ITEM NO. XP00503005), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001362e+14
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
14156other
金额
8320
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430MSP) ITEM NO. XP00503007), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013146762
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9104other
金额
4140
HS编码
产品标签
——
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304MSP) ITEM NO. XP00487444), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013146762
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9104other
金额
7280
HS编码
产品标签
——
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430MSP) ITEM NO. XP00503006), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012861189
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8112other
金额
6240
HS编码
产品标签
——
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430MSP) ITEM NO. XP00487446, XP00503006), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012861189
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8112other
金额
4140
HS编码
产品标签
——
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304MSP) ITEM NO. XP00487444), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012664218
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8123other
金额
7880
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304MSP) ITEM NO. XP00487443), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012664218
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8123other
金额
3880
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430MSP) ITEM NO. XP00487445), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/04
提单编号
122100010043857
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
10139other
金额
9350
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304 ACL) ITEM NO. XP00447098), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/04
提单编号
122100010043857
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
10139other
金额
4600
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE (430SM) ITEM NO. XP00447099), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
122100009131111
供应商
tinsco.,ltd
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6071other
金额
3680
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00440482), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN