产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 16. NHÃN HIỆU EX-APT 16, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX100M, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 16. NHÃN HIỆU EX-APT 16, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX125M, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001368e+14
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
san hnjun thit co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10569other
金额
17640
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 17. NHÃN HIỆU EX-APT 17, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX175M, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001368e+14
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
san hnjun thit co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10569other
金额
8100
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 25. NHÃN HIỆU EX-APT 25, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX125M, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010676902
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
dlc construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9983other
金额
9174.4
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
THẢM ĐÁ P8/2.7 (6X2X0.3)M , 5 VÁCH NGĂN, GABION, BẰNG LƯỚI THÉP MẠ KẼM, CÓ BỌC NHỰA PVC, DÙNG ĐỂ LÀM TƯỜNG CHẮN, BỜ KÈ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010676902
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
dlc construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9983other
金额
6300
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-A-APT 260 (20KN/M), KHỔ 4MX150M. NON WOVEN GEOTEXTILE EX-A-APT 260 (20KN/M), DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG - HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010436625
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
champakham bridge&road construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
9930other
金额
25200
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-A-APT 260 (20KN/M), KHỔ 4MX150M. NON WOVEN GEOTEXTILE EX-A-APT 260 (20KN/M), DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG - HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009795974
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
tara inter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9372other
金额
20590
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT 500G. NHÃN HIỆU 500G, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 2.5MX50M, TRỌNG LƯỢNG 500G/M2, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/06
提单编号
122100009587188
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
champakham bridge&road construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15000other
金额
18250
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
THẢM ĐÁ P8/2.7 (6X2X0.3)M , 5 VÁCH NGĂN, GABION, BẰNG LƯỚI THÉP MẠ KẼM, CÓ BỌC NHỰA PVC, DÙNG ĐỂ LÀM TƯỜNG CHẮN, BỜ KÈ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/06
提单编号
122100009587188
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
champakham bridge&road construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15000other
金额
950
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
VÁCH NGĂN (6X0.3)M BẰNG LƯỚI THÉP MẠ KẼM, CÓ BỌC NHỰA PVC, DÙNG ĐỂ LÀM TƯỜNG CHẮN, BỜ KÈ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009412901
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
duwon pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15753other
金额
15435
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DẠNG DỆT EX-DML 20, WOVEN GEOTEXTILE EX-DML 20 (200/50 KN/M), BẰNG SỢI POLYESTER, KHỔ 3.6MX125M TRỌNG LƯỢNG 400G/M2, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG- HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009412901
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
duwon pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15753other
金额
25440
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DẠNG DỆT EX-APT 15, NHÃN HIỆU EX-APT 15, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX200M, TRỌNG LƯỢNG 190G/M2 ĐỘ DÀY 1.4MM, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG-HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009188120
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
geonia east malaysia sdn bhg
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8535other
金额
5508
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 9. NHÃN HIỆU EX-APT 9, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX225M, TRỌNG LƯỢNG 125G/M2, ĐỘ DÀY 1.0MM, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009188120
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
geonia east malaysia sdn bhg
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8535other
金额
15330
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-APT 22. NHÃN HIỆU EX-APT 22, CHẤT LIỆU 100% POLYPROPYLENE, KHỔ 4MX125M, TRỌNG LƯỢNG 300G/M2, ĐỘ DÀY 1.8MM, DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100009055203
供应商
tc i-e co.,ltd
采购商
champakham bridge&road construction co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
9930other
金额
25200
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT EX-A-APT 260 (20KN/M), KHỔ 4MX150M. NON WOVEN GEOTEXTILE EX-A-APT 260 (20KN/M), DÙNG ĐỂ LÓT ĐƯỜNG GIAO THÔNG - HÀNG MỚI 100%#&VN