产品描述
#&DOLOMITE NUNG DẠNG CỤC, KT 5-20MM, MGO>=28%, ĐÓNG TRONG BAO CONTAINER; MỎ KT: THUNG BƯỞI, PHÚ SƠN, NHO QUAN, NINH BÌNH. DN ĐƯỢC KT: CTCP ĐÔLÔMÍT VN. DN CHẾ BIẾN: CTY CP VCN DLH; #&VN; MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100014398548
供应商
vinalime
采购商
lhoist australia pvt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
98.24other
金额
9996
HS编码
25182000
产品标签
dolomite
产品描述
#&DOLOMITE NUNG DẠNG CỤC, KT 5-20MM, MGO>=28%, ĐÓNG TRONG BAO CONTAINER; MỎ KT: THUNG BƯỞI, PHÚ SƠN, NHO QUAN, NINH BÌNH. DN ĐƯỢC KT: CTCP ĐÔLÔMÍT VN. DN CHẾ BIẾN: CTY CP VCN DLH; #&VN; MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100014494470
供应商
vinalime
采购商
lhoist australia pvt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
98.24other
金额
9996
HS编码
25182000
产品标签
dolomite
产品描述
#&DOLOMITE NUNG DẠNG CỤC, KT 5-20MM, MGO>=28%, ĐÓNG TRONG BAO CONTAINER; MỎ KT: THUNG BƯỞI, PHÚ SƠN, NHO QUAN, NINH BÌNH. DN ĐƯỢC KT: CTCP ĐÔLÔMÍT VN. DN CHẾ BIẾN: CTY CP VCN DLH; #&VN; MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100014494999
供应商
vinalime
采购商
lhoist australia pvt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
100.24other
金额
10200
HS编码
25182000
产品标签
dolomite
产品描述
#&DOLOMITE NUNG DẠNG CỤC, KT 5-20MM, MGO>=28%, ĐÓNG TRONG BAO CONTAINER; MỎ KT: THUNG BƯỞI, PHÚ SƠN, NHO QUAN, NINH BÌNH. DN ĐƯỢC KT: CTCP ĐÔLÔMÍT VN. DN CHẾ BIẾN: CTY CP VCN DLH; #&VN; MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009483888
供应商
vinalime
采购商
lhoist australia pvt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
141.66other
金额
14412.6
HS编码
25182000
产品标签
dolomite
产品描述
#&DOLOMITE NUNG TRỢ DUNG, KÍCH CỠ 5-20MM; MGO 28%MIN, ĐÓNG BAO CONTAINER 20'; CÔNG TY CP ĐÔLÔMÍT VIỆT NAM (GPKT SỐ 2220/GP-BTNMT NGÀY 08/10/2014); HÀNG MỚI 100%#&VN