产品描述
DÉP BẰNG CAO SU,SIZE C4/5/6/7/8/9/10/11/12/13, J1/2/3/4, NHIỀU MÀU SẮC (TRẮNG,NÂU,XANH DƯƠNG,CAM,XÁM,ĐEN),PO SỐ KFLO2021-4, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009619196
供应商
hanimex ltd
采购商
schaden&partner
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100other
金额
1000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU,KHÔNG PHẢI GĂNG TAY Y TẾ,10HỘP/CTN,100CHIẾC/HỘP, HIỆU DIAMOND,NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU THÀNH HƯNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009616145
供应商
hanimex ltd
采购商
schaden&partner
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
565other
金额
5650
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU,KHÔNG LÀ GĂNG TAY Y TẾ,10HỘP/CTN,100CHIẾC/HỘP,113 CTNS (35CTNS HIỆU MAZA,NSX HOANG MINH ÁNH;10CTNS HIỆU DIAMOND,NSX D/LIỆU THÀNH HƯNG,68 CTNS HIỆU KH GLOVE,NSX: NHÂN ĐẠI,MỚI 100%#&VN