供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cong nghiep dong jintian viet nam
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
29822other
金额
12976.6
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PALLET GỖ QUY CÁCH (1060 X 1060 X 102)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589198
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cont ty tnhh gia cong dong hai luong viet nam
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
63504other
金额
5900.471
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PALLET GỖ QUY CÁCH (1100 X 1100 X 102)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589198
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cont ty tnhh gia cong dong hai luong viet nam
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
63504other
金额
32934.923
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PALLET GỖ QUY CÁCH (1140 X 1080 X 105)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017285817
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cocreation grass corp.
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7056other
金额
3784.045
HS编码
44092900
产品标签
populus,betula
产品描述
THANH GỖ QUY CÁCH (2450X90X40)MM (DÀIXRỘNGXCAO) ĐỂ LÀM SÀN PACKÊ (GỖ XẺ THANH LOẠI GỖ TRÀM, ĐÃ GIA CÔNG XẺ CẠNH THEO CHIỀU DỌC CỦA THANH, ĐÃ BÀO, NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG);(ĐVT:CÁI/THANH).#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017272001
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18050other
金额
10494.126
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PALLET VÁN ÉP. QUY CÁCH (1.1X1.3X0.125)M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ (20X480X460X1650)MM ( LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ (20X280X240X1350)MM ( LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ CÓ PHỦ PHIM NHỰA 2 MẶT (18X1220X2440)MM (GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM. CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU. 2 MẶT CÓ PHỦ LỚP DECAL DÀY 0.1MM)#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ (20X520X500X1700)MM ( LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ (20X490X460X1500)MM ( LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
产品描述
VÁN ÉP GỖ (20X290X270X1300)MM ( LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017414529
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
36100other
金额
20988.252
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
PALLET VÁN ÉP. QUY CÁCH (1.1X1.3X0.125)M. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001471e+14
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cocreation grass corp.
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6512other
金额
——
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
VÁN ÉP GỖ QUY CÁCH (1200X980X5)MM (LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
交易日期
2021/08/14
提单编号
1,2210001457e+14
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cocreation grass corp.
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7865other
金额
——
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
VÁN ÉP GỖ QUY CÁCH (1170X770X5)MM (LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN
交易日期
2021/08/14
提单编号
1,2210001457e+14
供应商
vnwood co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cocreation grass corp.
出口港
kho cty che bien go viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7865other
金额
——
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
VÁN ÉP GỖ QUY CÁCH (1200X980X5)MM (LOẠI VÁN DÙNG KEO DÁN GHÉP TỪ CÁC MIẾNG GỖ LÁT MỎNG MỖI LỚP CÓ CHIỀU DÀY KHÔNG QUÁ 6MM CÓ NGUỒN GỐC GỖ TRỒNG CAO SU, GỖ ĐIỀU)#&VN