产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI134, KÍCH THƯỚC: 1 5/8 ID X 1/2 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
722.4
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI66, KÍCH THƯỚC: 3/4 ID X 3/4 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
141.91
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI96, KÍCH THƯỚC: 1 1/8 ID X 3/4 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
312.48
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI58, KÍCH THƯỚC: 5/8 ID X 1 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
1427.4
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI94, KÍCH THƯỚC: 1 1/8 ID X 1/2 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
685.314
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI64, KÍCH THƯỚC: 3/4 ID X 1/2 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
18.176
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI43, KÍCH THƯỚC: 1/2 ID X 3/8 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
11188.2
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CỬA KHUẾCH TÁN 3 HƯỚNG KÍCH THƯỚC CỔ 8"X8". MÃ HÀNG: EWSD3R0808. CHẤT LIỆU: NHÔM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: PRODETECH. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
774.906
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI76, KÍCH THƯỚC: 7/8 ID X 3/4 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP, NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
104.832
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI44, KÍCH THƯỚC: 1/2 ID X 1/2 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
1126.224
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI68, KÍCH THƯỚC: 3/4 ID X 1 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
1491.76
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CỬA KHUẾCH TÁN 4 HƯỚNG KÍCH THƯỚC CỔ 8"X8". MÃ HÀNG: EWSD4R0808. CHẤT LIỆU: NHÔM,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: PRODETECH. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
1532.8
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BẢO ÔN CAO SU XỐP DẠNG ỐNG, MÃ HÀNG: RBPI78, KÍCH THƯỚC: 7/8 ID X 1 THICK X 6 FOOT, MÀU ĐEN,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: DETI CO., LTD.. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
1041.76
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CỬA KHUẾCH TÁN 3 HƯỚNG KÍCH THƯỚC CỔ 6"X6". MÃ HÀNG: EWSD3R0606. CHẤT LIỆU: NHÔM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: PRODETECH. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
deti co.,ltd
采购商
venti air products lp
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5659.12other
金额
520.88
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
CỬA KHUẾCH TÁN 4 HƯỚNG KÍCH THƯỚC CỔ 6"X6". MÃ HÀNG: EWSD4R0606. CHẤT LIỆU: NHÔM,DÙNG TRONG HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SX: PRODETECH. MỚI 100%#&VN
deti co.,ltd是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-30,deti co.,ltd共有53笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。