产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THỦY SẢN (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TÔM CÁ, LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG NUÔI), NHÃN HIỆU FRIENDS ZYME,SỐ LÔ:0012111160,NSX:21/01/2021, HSD:21/01/2023,500GX24GÓI/CARTON.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009287897
供应商
tifaco
采购商
aqua friends bd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4998other
金额
5008
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THỦY SẢN (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TÔM CÁ, LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG NUÔI), NHÃN HIỆU BEST YUKA,SỐ LÔ: 0012111163,NSX:18/01/2021,HSD: 18/01/2023.500 MLX24 CHAI/CARTON.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009287897
供应商
tifaco
采购商
aqua friends bd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4998other
金额
4054
HS编码
23099013
产品标签
feed additive
产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THỦY SẢN (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TÔM CÁ,LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG NUÔI),NHÃN HIỆU FRIENDS PROBIO,SỐ LÔ:0012101359,NSX:26/01/2021,HSD: 26/01/2023,5 KGX4 BAO/CARTON.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009287897
供应商
tifaco
采购商
aqua friends bd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4998other
金额
1440
HS编码
28332500
产品标签
sulphates of copper
产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THỦY SẢN (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TÔM CÁ, LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG NUÔI), NHÃN HIỆU PERFECT.SỐ LÔ:0012111024,NSX:22/01/2021,HSD: 22/01/2023,1 LITERX20 CHAI/CARTON.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009287897
供应商
tifaco
采购商
aqua friends bd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4998other
金额
2608
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THỦY SẢN (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TÔM CÁ, LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG NUÔI), NHÃN HIỆU BEST YUKA, SỐ LÔ:0012112163,NSX:18/01/2021,HSD: 18/01/2023,250 MLX24 CHAI/CARTON.HÀNG MỚI 100%#&VN