产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG QUAY MẺ 40 X 40 X 2,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
781.82
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 25 X 3 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
13573.404
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG GIẢ CỔ 40 X 60 X 1,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
4131.036
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG GIẢ CỔ 20 X 20 X 1,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
926.078
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 20 X 5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
7374.328
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 30 X 5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
3283.644
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 30 X 3 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
6068.275
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG GỈA CỔ 30 X 30 X 1,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
6192.014
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 40 X 3 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
122200013599747
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
135000other
金额
617.386
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 100 X 15 X 5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA, CÔNG TY KHAI THÁC, CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN @
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180522
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
189000other
金额
2916
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG QUAY MẺ 20 X 20 X 5.0 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ , HUYỆN CẨM THỦY , TỈNH THANH HÓA , CÔNG TY KHAI THÁC , CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180522
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
189000other
金额
3522.528
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG QUAY MẺ 20 X 20 X 2.5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ , HUYỆN CẨM THỦY , TỈNH THANH HÓA , CÔNG TY KHAI THÁC , CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180522
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
189000other
金额
3522.528
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG QUAY MẺ 15 X 15 X 2.5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ , HUYỆN CẨM THỦY , TỈNH THANH HÓA , CÔNG TY KHAI THÁC , CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180522
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
189000other
金额
4164.048
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 20 X 20 X 2,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ , HUYỆN CẨM THỦY , TỈNH THANH HÓA , CÔNG TY KHAI THÁC , CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180522
供应商
anh tuan colid
采购商
nv trimmovan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
189000other
金额
9580.032
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI MỊN 60 X 60 X 2,5 CM ( MỎ ĐÁ XÃ CẨM QUÝ , HUYỆN CẨM THỦY , TỈNH THANH HÓA , CÔNG TY KHAI THÁC , CHẾ BIẾN: CÔNG TY TNHH ANH TUẤN)#&VN