供应商
hải linh., ltd
采购商
rush enterprises for marine services co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
90other
金额
2431.38
HS编码
84099169
产品标签
battery,reed
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY TÀU THỦY CÔNG SUẤT 8580KW: BỘ PHẬN CỦA MÁY CHÍNH: ÁO BAO KHOANG NƯỚC LÀM MÁT NẮP QUY LÁT CODE: 341A-12, KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013325880
供应商
hải linh., ltd
采购商
rush enterprises for marine services co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
90other
金额
480.41
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY TÀU THỦY CÔNG SUẤT 8580KW: BỘ PHẬN CỦA MÁY CHÍNH: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU CODE: 343A-14, KHÔNG NHÃN HIỆU. (HÀNG MỚI 100%)#&VN