产品描述
POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL PTMEG-1000 (THÀNH PHẦN POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL >99.5%)(DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) HÀNG MỚI 100%,TÁI XUẤT MỤC 26, 27 TK NHẬP102197222850#&KR
产品描述
SÁP PHỦ TỪ POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL PTMEG-1000 (THÀNH PHẦN POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL >99.5%)( DẠNG NHÃO, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) (HÀNG MỚI 100%)TÁI XUẤT MỤC12 TK NHẬP 102147098210#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817851
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
477other
金额
3600
HS编码
32082090
产品标签
acrylates resin,polylime
产品描述
CHẤT NHUỘM MÀU (BÁN THÀNH PHẨM CỦA SƠN) SCP WHITE 3970H (HÀNG MỚI 100%), TÁI XUẤT MỤC 14 TK NHẬP 101861229741#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
1515
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLATE MONOMER/ UR-333 (TP: -HYDRO--[(1-OXO-2-PROPENYL)OXY]POLY(OXY-1,2-ETHANEDIYL) ETHER ...: 100%) (DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) (HÀNG MỚI 100%). TÁI XUẤT MỤC 11 TK NHẬP 103506597610#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817851
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
477other
金额
625.5
HS编码
32082090
产品标签
acrylates resin,polylime
产品描述
CHẤT NHUỘM MÀU(BÁN THÀNH PHẨM CỦA SƠN) SCP YELLOW 1758H, TÁI XUẤT MỤC 27 TK 101614715424#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
5520
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC /UR-330 (THÀNH PHẦN CÓ CHỨA DIPENTAERYTHRITOL PENTAACRYLATE 30-50%, DIPENTAERYTHRITOL HEXAACRYLATE 30-50%) (HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) TÁI XUẤT MỤC 22 TK NHẬP 102271016410#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817851
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
477other
金额
8253
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC/UA-07 (POLYACRYLAT NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG) (HÀNG MỚI 100%), TÁI XUẤT MỤC 3 TK NHẬP 102014064020#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
26550
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
BỘT NGỌC TRAI (THUỐC MÀU) PEARL AX-901K (THÀNH PHẦN CALCIUM TITANIUM BOROSILICATE 85-95%, TIN OXIDE 0-1%, TITANIUM DIOXIDE 5-10%) (HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) TÁI XUẤT MỤC 3 TK 102135244410#&KR
产品描述
POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL PTMEG-1000 (THÀNH PHẦN POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL >99.5%)(DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA SƠN) HÀNG MỚI 100% TÁI XUẤT MỤC 29 TK NHẬP102208113930#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
1386
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI PHA SƠN / DBE (TP: DIMETHYL GLUTARATE 50-75%, DIMETHYL SUCCINATE 15-25%, DIMETHYL ADIPATE 20-25%) HÀNG MỚI 100% TÁI XUẤT MỤC 16 TK NHẬP 102948121730#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
462
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI PHA SƠN / DBE (TP: DIMETHYL GLUTARATE 50-75%, DIMETHYL SUCCINATE 15-25%, DIMETHYL ADIPATE 20-25%) HÀNG MỚI 100% , TÁI XUẤT MỤC 10 TK NHẬP 103001943330#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
810
HS编码
32129011
产品标签
aluminium paste
产品描述
NHÔM DÁN (BỘT NHÃO NHÔM) AL-PASTE 4605 ( THÀNH PHẦN ALUMINUM POWDER 68-78%; AROMATIC SOLVENT 22-32%) ( DÙNG ĐỂ PHA SƠN) (HÀNG MỚI 100%) TÁI XUẤT MỤC 13 TK NHẬP 102653091220#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817447
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3910.6other
金额
3282
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA CHẤT US-115 (DÙNG ĐỂ PHA SƠN)(THÀNH PHẦN CHÍNH GỒM 2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE, 4-HYDROXY-4-METHYL-2 PENTANONE) ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ PHA SƠN)TÁI XUẤT MỤC 29 TK NHẬP 102790499342#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017817851
供应商
hjvc co., ltd
采购商
han jin chemical co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
477other
金额
5482.8
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NHỰA ACRYLIC/UA-07 (POLYACRYLAT NGUYÊN SINH,DẠNG LỎNG) (HÀNG MỚI 100%), TÁI XUẤT MỤC 1 TK NHẬP 101837117910#&KR