【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
huong nguyen trading & import export co., ltd
活跃值62
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2022-04-22
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-04-22共计37笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是huong nguyen trading & import export co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
37
1974
2671600
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/04/22
提单编号
122200016488495
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
shenzhen hengwan imp&exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
62000other
金额
9600
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
-
交易日期
2022/04/22
提单编号
122200016487637
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
55800other
金额
9600
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/04/21
提单编号
122200016487219
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
54000other
金额
12000
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/04/15
提单编号
1053509
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
47000other
金额
6400
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
-
交易日期
2022/03/30
提单编号
1035340; 1035322
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
88000other
金额
10400
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/30
提单编号
1035329
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
45000other
金额
5280
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
1033237; 1033233
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
104000other
金额
11360
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
1033234
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
44000other
金额
5280
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
1033177; 1033178
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
94000other
金额
10400
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
1033174; 1033181
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
100000other
金额
10880
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
1033241; 1033244
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
99000other
金额
10880
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/25
提单编号
1022633
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
48000other
金额
5280
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-10...
展开
-
交易日期
2022/03/25
提单编号
1022696
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
48000other
金额
5280
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
-
交易日期
2022/03/25
提单编号
1022630; 1022680
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
97000other
金额
10560
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
-
交易日期
2022/03/25
提单编号
1022628; 1022632
-
供应商
huong nguyen trading & import export co., ltd
采购商
guangxi pingxiang shengrun imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
other cn
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
97000other
金额
10560
-
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ THÔNG RỪNG TRỒNG (DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97X0,47X(0.001-0.002)M +/-...
展开
+查阅全部
采供产品
-
tropical wood
27
72.97%
>
-
coniferous wood
10
27.03%
>
HS编码统计
-
44083990
27
72.97%
>
-
44081090
10
27.03%
>
贸易区域
-
china
36
97.3%
>
-
vietnam
1
2.7%
>
huong nguyen trading & import export co., ltd是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-22,huong nguyen trading & import export co., ltd共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从huong nguyen trading & import export co., ltd的37笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出huong nguyen trading & import export co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →