以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-06-25共计22笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是le van khuong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/06/25
提单编号
122200018424017
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
21565other
金额
8117.685
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QỦA THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG; 16.5KG/CARTONS, CẢ BÌ 19KG/CARTONS, TỔNG CARTONS: 1135 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/25
提单编号
122200018428407
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
18447other
金额
7026.875
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG: 14.5KG/CARTONS, CẢ BÌ 16.5KG/CARTONS. TỔNG CARTONS: 1118 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN XANH BÌNH THUẬN#&VN @
交易日期
2022/06/25
提单编号
122200018421784
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23693other
金额
8918.726
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QỦA THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG; 16.5KG/CARTONS, CẢ BÌ 19KG/CARTONS, TỔNG CARTONS: 1247 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018345108
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
24250other
金额
9211.097
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :17KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19.4 KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 1250 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018357913
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22232.4other
金额
8444.733
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :17KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19.4 KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 1146 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018340388
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
24500other
金额
5309.926
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QỦA MÍT TƯƠI. TỔNG SỐ LƯỢNG QUẢ: 3.100 QUẢ. TRỌNG LƯỢNG HÀNG: 24.500 KG. QUẢ KHÔNG ĐỒNG NHẤT TỪ 7 - 10 KG/QUẢ. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018351332
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22523.4other
金额
8555.267
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :17KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19.4 KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 1161 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018348883
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23629.2other
金额
8975.293
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :17KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19.4 KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 1218 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/22
提单编号
122200018310476
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23377other
金额
8879.497
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :17KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19.4 KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 1205 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/21
提单编号
122200018231029
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
19283other
金额
2517.555
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI, ( ĐÓNG THÙNG CARTONS, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 968 X 7.5KG/CARTONS, CƠ SỎ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG ) #&VN @
交易日期
2022/06/21
提单编号
122200018231029
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
19283other
金额
4466.84
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI, ( ĐÓNG THÙNG CARTONS, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 687 X 17.5KG/CARTONS, CƠ SỎ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG ) #&VN @
交易日期
2022/06/21
提单编号
122200018282691
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23877.3other
金额
19436.498
HS编码
20060000
产品标签
candied date
产品描述
XOÀI LÁT ƯỚP ĐƯỜNG SẤY DẺO, TRỌNG LƯỢNG 20 KG/CARTON, CẢ BÌ 21.3 KG/CARTON, TỔNG 1.121 CARTON. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%. CƠ SỎ SẢN XUẤT CTY TNHH 1 TV TÂM NGỌC#&VN @
交易日期
2022/06/20
提单编号
122200018232328
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
18031other
金额
6787.386
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
QUẢ THANH LONG TƯƠI. TRỌNG LƯỢNG :16,5KG/ CARTONS, CẢ BÌ 19KG/ CARTONS.TỔNG CARTONS: 949 CARTONS. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG#&VN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
122200018211522
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
5635.024
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QỦA MÍT TƯƠI. TỔNG SỐ LƯỢNG QUẢ: 3.100 QUẢ. TRỌNG LƯỢNG HÀNG: 26.000 KG. QUẢ KHÔNG ĐỒNG NHẤT TỪ 8 - 10 KG/QUẢ. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG #&VN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
122200018206920
供应商
le van khuong
采购商
qiaguize
出口港
——
进口港
other cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
25500other
金额
5526.658
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QỦA MÍT TƯƠI. TỔNG SỐ LƯỢNG QUẢ: 3.100 QUẢ. TRỌNG LƯỢNG HÀNG: 25.500 KG. QUẢ KHÔNG ĐỒNG NHẤT TỪ 8 - 10 KG/QUẢ. CƠ SỞ TRỒNG TRỌT TẠI NHÀ VƯỜN RAU CỦ QUẢ TIỀN GIANG #&VN @
le van khuong是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-25,le van khuong共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从le van khuong的22笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出le van khuong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。