【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
singtex industrial co.ltd.
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 1f., no.10, wucyuan 2nd rd., sinjhuang city, taipei county 242, taiwan (r.o.c.)
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计10709笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是singtex industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978530040
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11240.4
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
FAB000751#&Vải dệt thoi từ sợi filament 90% recycled polyester dún 10% spandex, đã nhuộm, khổ cắt 132.08 cm (52 inch), khổ cả biên 54...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978530040
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71805.85
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
FAB000757#&Vải dệt thoi từ sợi filament 92% recycled polyester dún 8% spandex, đã nhuộm, khổ cắt 129.54 cm (51 inch), khổ cả biên 53 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978530040
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1564.2
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
FAB000751#&Vải dệt thoi từ sợi filament 90% recycled polyester dún 10% spandex, đã nhuộm, khổ cắt 132.08 cm (52 inch), khổ cả biên 54...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
——
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
karnaphuli sportswear ind ltdtd
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
-
重量
177.2kg
金额
5357.7
-
HS编码
54074200
产品标签
nylon,fabrics,spandex d
-
产品描述
92% REC NYLON % SPANDEX DW FABRICS = 518 YDS
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
——
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
youngone (cepz) limited changed
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
-
重量
74.1kg
金额
1679.6
-
HS编码
60063200
产品标签
spand,fabric
-
产品描述
90% NYL 10% SPAND FABRIC =323 YDS
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
——
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
youngone (cepz) limited changed
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
-
重量
1489.9kg
金额
38057.66
-
HS编码
54075200
产品标签
spand,fabric
-
产品描述
88% REC. POLY 12% SPAND 4.W.S. FABRIC =6457 YDS
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
——
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
square fashion ltd.
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
-
重量
0.1kg
金额
5
-
HS编码
62171000
产品标签
approved card,dye,swatch,ppr
-
产品描述
DYE LOT APPROVEDYE LOT APPROVED CARD/SWATCH
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
——
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
4a yarn dyeing ltd.
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
-
重量
21kg
金额
110
-
HS编码
59032090
产品标签
fabrics
-
产品描述
FABRICS-135 YDS
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966834001
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.800036
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
PL025#&Dây viền (dây dệt ) 25MM, dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966834001
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70.14
-
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
-
产品描述
PL052#&Nhãn ép nhiệt bằng PLASTIC 18 mm . dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966834001
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.210003
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
PL025#&Dây viền 10MM, dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966834001
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.799984
-
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
-
产品描述
PL009#&Dây thun (Size 2.5 mm), dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969501700
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
-
产品描述
PL052#&Nhãn ép nhiệt Clotex Labels. dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966834001
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92.44
-
HS编码
83089090
产品标签
button
-
产品描述
PL030#&Móc, khoen khóa kim loại, dùng để gia công hàng hoá, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969501700
-
供应商
singtex industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh magictex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.8
-
HS编码
83089090
产品标签
button
-
产品描述
PL030#&Móc, khoen khóa kim loại AAS26WBOT004/12 (25mm), dùng để sản xuất hàng gia công. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
1413
34.04%
>
-
spandex
852
20.53%
>
-
rayon
770
18.55%
>
-
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
694
16.72%
>
-
texturd polyester
657
15.83%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
60063290
770
18.55%
>
-
54075200
708
17.06%
>
-
96071900
435
10.48%
>
-
60069000
298
7.18%
>
-
58079090
274
6.6%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
8003
75.01%
>
-
sri lanka
956
8.96%
>
-
bangladesh
690
6.47%
>
-
indonesia
613
5.75%
>
-
united states
212
1.99%
>
+查阅全部
港口统计
-
kaohsiung takao tw
790
7.39%
>
-
taipei
733
6.86%
>
-
taichung
602
5.63%
>
-
taichung tw
526
4.92%
>
-
taipei tw
451
4.22%
>
+查阅全部
singtex industrial co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,singtex industrial co.ltd.共有10709笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从singtex industrial co.ltd.的10709笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出singtex industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。