供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1216.346
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG DA SUPER CREAM OILY AND NORMAL SKIN, 50 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 06/2022, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 185802/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2314.022
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG ẨM LIPOSOME MULTI ACTIVE VITAMIN E+C (PROFESSIONAL ONLY), 100 ML, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 186094/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.292
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG ẨM NIACIN VITAMIN B3, 7 ML, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 191850/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2015.4
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG DA SUPER CREAM OILY AND NORMAL SKIN, 30 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 01/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 185802/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1670.757
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG ẨM HORSE CHESTNUT, 7 ML, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 193695/23/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270.024
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON MÔI LIPGLOSS BABY, 4.5ML, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 11/2022, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 193706/23/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
991.264
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DỊU DA LIPSTICK CHILI, 4G, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 193712/23/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.848
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG ẨM HYALURON UREA, 7 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 191866/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.276
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG MẮT EYE CARE SUPER, 15 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 03/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 182815/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
343.746
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG DA VITAMIN CREAM OILY AND NORMAL SKIN, 50 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 08/2022, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 182807/22/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
765.664
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
FACIAL TONIC LOTION NORMAL AND OILY SKIN TONER, 200 ML, DR BAUMANN BRAND, NSX: 01/2023, HSD: 3 YEARS FROM THE DATE OF MANUFACTURE, PUBLICATION NUMBER: 182971/22/CBMP-QLD. 100% NEW
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
产品描述
CAMOUFLAGE PEACH-LIGHT BLUSH, 12G, DR BAUMANN BRAND, NSX: 08/2022, HSD: 3 YEARS FROM THE DATE OF MANUFACTURE, PUBLICATION NUMBER: 193696/23/CBMP-QLD. 100% NEW
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2521.688
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
LIPOSOME MULTI ACTIVE SUPER CURE, 30 ML, DR BAUMANN BRAND, NSX: 01/2023, HSD: 3 YEARS FROM THE DATE OF MANUFACTURE, PUBLICATION NUMBER: 186095/22/CBMP-QLD. 100% NEW
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.816
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON MÔI LIPSTICK NUDE-ROSÉ, 4G, HIỆU DR BAUMANN, NSX: 02/2023, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 193711/23/CBMP-QLD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
skinident
采购商
d&d pharmaceutical cosmetic trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1756.032
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
NƯỚC HOA HỒNG FACIAL TONIC, 200 ML, HIỆU SKINIDENT, NSX: 10/2022, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, SỐ CÔNG BỐ: 193689/23/CBMP-QLD. MỚI 100% @