以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-15共计33笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ryu young min公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
20
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ NGĂN KÉO BẰNG NHỰA ĐỰNG ĐỒ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
84433239
产品标签
laser
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY IN @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
10
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: CẦU LÀ @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ ĐỂ/PHƠI ĐỒ BẰNG KIM LOẠI (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
60
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: SÁCH TIẾNG NƯỚC NGOÀI @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
84521000
产品标签
plastic,sewing machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY KHÂU @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: NỒI, XOONG, CHẢO 10 CÁI/BỘ @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỆM LÒ XO @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
40
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẦN ÁO CÁC LOẠI @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
10
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI (BỘ XẾP HÌNH LEGO, Ô TÔ, BÚP BÊ 10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
25
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BÀN LÀM VIỆC BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
10
HS编码
48025440
产品标签
paper
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: VĂN PHÒNG PHẨM (GIẤY A4, GHIM DẬP, GHIM CÀI, GIẤY NOTE, BÚT BI, BÚT CHÌ 20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
15
HS编码
84181032
产品标签
——
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ KIM CHI @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
ryu young min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2185
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ NGĂN KÉO BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP (2 CÁI/BỘ) @
ryu young min是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-15,ryu young min共有33笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ryu young min的33笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ryu young min在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。