以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-17共计38笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yip kim chee公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
5
HS编码
96050000
产品标签
travel sets for personal toilet
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ TRANG TRÍ PHÒNG KHÁCH (1 HỘP GỒM 2 LỌ HOA, 1 MÔ HÌNH, ĐỒNG HỒ) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
3
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM LÒ XO, KT 180X200CM @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
6
HS编码
84145110
产品标签
roof fans
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẠT BÀN MEDIA, 55W-220V @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
5
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG ( 10 BỘ/ HỘP) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ ĐỂ ĐỒ BẰNG GỖ( 1 BỘ GỒM 2 GIÁ) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
8
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: VALI ĐỰNG QUẦN ÁO ( 1 BỘ GỒM 2 VALI ) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
10
HS编码
62093090
产品标签
polyester,dacron
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO BẰNG SỢI TỒNG HỢP ( 5 BỘ/ HỘP) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GHẾ ĂN BẰNG GỖ( 4 CÁI/BỘ), KÍCH THƯỚC 50X50X75CM @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GHẾ NGỒI PHÒNG KHÁCH BỌC VẢI, 60X70X50CM ( 3 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
5
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: XE ĐẠP THƯỜNG @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
3
HS编码
62093090
产品标签
polyester,dacron
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO TRẺ EM( 10 BỘ/ HỘP) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP: CHẢO, NỒI, KHAY, DỤNG CỤ CẮT GỌT BẰNG INOX(5 HỘP/BỘ) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
10
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: FILE TÀI LIỆU BẰNG NHỰA (1 HỘP GỒM 10 CHIẾC) @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG NGỦ BẰNG GỖ , KT 160X180CM @
交易日期
2023/02/17
提单编号
——
供应商
yip kim chee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2610
金额
5
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TÚI XÁCH BẰNG GIẢ DA ( 1 HỘP GỒM 4 TÚI) @
yip kim chee是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-17,yip kim chee共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yip kim chee的38笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yip kim chee在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。