以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-15共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dang van kien公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
190
金额
22.4
HS编码
44191900
产品标签
bamboo fiber
产品描述
BÁT TRANG TRÍ LÀM BẰNG GỖ DÙNG TRANG TRÍ TRONG PHÒNG KHÁCH, KÍCH THƯỚC: 20X25 CM, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.68
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
TÁCH TRÀ LÀM BẰNG SỨ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.8
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
CHIA RƯỢU SAKE LÀM BẰNG SỨ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.4
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
DĨA LÀM BẰNG SỨ DÙNG DÙNG TRONG NHÀ BẾP, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.65
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
ẤM TRÀ LÀM BẰNG SỨ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
190
金额
16.78
HS编码
83062990
产品标签
statuettes,ornaments of base metal
产品描述
LỌ CẮM HOA DÙNG CHO BÀN THỜ GIA TIÊN LÀM BẰNG KIM LOẠI CÓ XI MÀU ĐỒNG, DUNG TÍCH 800ML, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.6
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
BÁT LÀM BẰNG SỨ DÙNG TRONG NHÀ BẾP, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
产品描述
LỌ CẮM HOA LÀM BẰNG SỨ, KÍCH THƯỚC 25X10X10, HÌNH TRỤ, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.6
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
产品描述
ĐĨA TRÒN LÀM BĂNG SỨ DÙNG TRANG TRÍ TRÊN KỆ PHÒNG KHÁCH, KÍCH THƯỚC: 30X30CM, HÌNH TRÒN, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.9
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
BỘ UỐNG TRÀ LÀM BẰNG SỨ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, ( 1 ẤM 4 LY), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
190
金额
8.94
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC (HÌNH DẠNG ẤM CÓ NẮP) DÙNG TRONG NHÀ BẾP, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG SỬ DỤNG ĐIỆN. DUNG TÍCH 900ML, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
190
金额
10.75
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
DĨA LÀM SỨ LÀM BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC: 24CM, DÙNG TRONG NHÀ BẾP, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.5
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
产品描述
LƯ HƯƠNG LÀM BẰNG SỨ DÙNG CHO BÀN THỜ GIA TIÊN, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
190
金额
9
HS编码
44191900
产品标签
bamboo fiber
产品描述
CÂY BOSAI TRANG TRÍ LÀM BẰNG GỖ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
dang van kien
采购商
phan thanh thang trade service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.3
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
CỐC LÀM BẰNG SỨ DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, 500ML, HÀNG KHÔNG MODEL KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%. @
dang van kien是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-15,dang van kien共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dang van kien的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dang van kien在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。