产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR, CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ BN60-01667A, 20 CUỘN, KÍCH THƯỚC 1 CUỘN: RỘNG 0.5MM X DÀY 2.0MM X DÀI 50M, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
137.94
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR, MÃ BN63-18521A, 12 CUỘN, KÍCH THƯỚC 1 CUỘN T0.05MM X W15MM X L100M, NSX ANHUI BOYING, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
11.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR Q800A, MÃ BN60-01690A, KÍCH THƯỚC 1 CUỘN 0.5MM X 3.5MM X 1000M, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
11.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR, MÃ BN60-01689B-Q700A55/65/75, KÍCH THƯỚC T1.0MM X 3.0MM X L600M/CUỘN, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
11.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR, MÃ BN60-01689A, KÍCH THƯỚC 1.0MM X 2.0MM X 1000M/CUỘN, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
产品描述
TẤM CHÈN BẢO VỆ KHUÔN, CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ BN60-01659C, KÍCH THƯỚC T0.8MM X W20MM X L50MM/TẤM, NSX ANHUI BOYING, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
产品描述
MIẾNG ĐÁNH DẤU ESTAPE, CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ 00616A, KÍCH THƯỚC 42MM X 13MM/MIẾNG, DÙNG ĐỂ ĐÁNH DẤU MÀNG VÀ DỄ XÉ MÀNG BẢO VỆ, NSX ANHUI BOYING, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
0.43
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO DÁN DẪN ĐIỆN, MÃ BN02-00639A-Q700A75, KÍCH THƯỚC 0.07MM X 20MM X 50M/CUỘN, NSX ANHUI BOYING, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
190.37
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM, MÃ A023568-Q700A55/65/75, 13 CUỘN, KÍCH THƯỚC 1 CUỘN: 17MM X L100M X 0.05MM, NSX ANHUI BOYING, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
114.95
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM POLYESTER MYLAR, CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ BN60-01670A, 10 CUỘN, KÍCH THƯỚC 1 CUỘN: DÀI 50M, RỘNG 1.5MM, DÀY 2MM, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
292.88
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO, MÃ 0203-007086, KÍCH THƯỚC 0.05MM X 6MMX 2000M/CUỘN, NSX ANHUI BOYING, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
bo ying
采购商
lettall electronic co., ltd (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
14.5
金额
0.43
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO Q800A/Q900A , MÃ BN02-00352E, KÍCH THƯỚC 0.5MM X 15MM X 50M/CUỘN, NSX TIANJING DAXIANG, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHUÔN TIVI), HÀNG MỚI 100% @
bo ying是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-15,bo ying共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。