供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
52.74
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TỜ BƯỚM HƯỚNG ĐẪN SỬ DỤNG BẰNG GIẤY-INSTRUCTION MANUAL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: 1728B-8540-75&03L&62&17-1644998. KÍCH THƯỚC 15.24*15.24CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
126
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TỜ BƯỚM HƯỚNG ĐẪN SỬ DỤNG BẰNG GIẤY-INSTRUCTION MANUAL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: 1248-8397B-80-4911615. KÍCH THƯỚC 10.8*14CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
750
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-COLOR LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: NF-2493-8813-62&63&17-1646047. KÍCH THƯỚC 99.06*45.72CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
245
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-COLOR LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO:NF-2493-8813-62&63&17-1646047 . KÍCH THƯỚC 48.26*27.94CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
125.8
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY- LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO:2046-3398B-39-1558193 . KÍCH THƯỚC 14.5*14.5CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
60.58
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: 1728B-8540-75&03L&62&17-1644998. KÍCH THƯỚC 17.5*18.7CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
650
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-COLOR LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: NF-2493-8813-62&63&17-1646047. KÍCH THƯỚC 78.74*45.72CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
31.68
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY- LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO:2046-3398B-94-1518208 . KÍCH THƯỚC 7.5*3.2CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
135.79
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: NF-2376-9092B-79-1645962. KÍCH THƯỚC 33*27CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
196
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-COLOR LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: 2254-8437-47-4911594. KÍCH THƯỚC 85.85*50.8CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
120223shhcm23011700
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
77.9
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABELS PRINTED IN COLOR WITH PAPER-TAG, USED IN THE PRODUCTION OF FURNITURE MODEL NO: 1728B-8540-75&03L&62&17-1644998. SIZE 22.86*15.24CM. NEW 100%.
交易日期
2023/03/01
提单编号
120223shhcm23011700
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10.8
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABELS PRINTED IN COLOR WITH PAPER- LABEL, USED IN THE PRODUCTION OF FURNITURE MODEL NO: NF-2376-9092B-79-1645962. SIZE 3*9.5CM. NEW 100%.
交易日期
2023/03/01
提单编号
120223shhcm23011700
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABELS PRINTED IN COLOR WITH PAPER- LABEL, USED IN THE PRODUCTION OF FURNITURE MODEL NO:2046-3398B-39-1558193 . SIZE 1.7*0.6CM. NEW 100%.
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
19.68
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY- LABEL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO: 2046-3398B-94-1518208. KÍCH THƯỚC 7.5*3.2CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
ivale limited
采购商
trung hinh duyet khai technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1367.07
金额
30.1
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN ĐÃ IN MÀU BẰNG GIẤY-TAG, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GHẾ NỘI THẤT MODEL NO:1728B-8540-75&03L&62&17-1644998 . KÍCH THƯỚC12.5*16.8CM. HÀNG MỚI 100%. @