以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计3719笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202427688613400
20253147356970
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.0856
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC4MFT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.4x19.5, đường kính là 3.4mm và chiều dài là 19.5mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
416.3584
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC44FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x27.4, đường kính là 3mm và chiều dài là 27.4mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.2446
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC47FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0X26.8, đường kính là 3mm và chiều dài là 26.8mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11293.2288
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC40MF0234A0#&Chốt nối bằng đồng phi 2.6*10.5, đường kính là 2.6mm và chiều dài là 10.5mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632.32
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC40MF0254A0#&Chốt pin bằng đồng M2.6x12, đường kính là 2.6mm và chiều dài là 12mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.37
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC46FT5975A0#&Chốt pin bằng đồng phi2.0x37.3, đường kính là 2mm và chiều dài là 37.3mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1115.0578
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC45FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x52.3, đường kính là 3mm và chiều dài là 52.3mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140.844
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC46FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x82.5, đường kính là 3mm và chiều dài là 82.5mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.607
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC49FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x32.8, đường kính là 3mm và chiều dài là 32.8mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311.7786
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC49FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x32.8, đường kính là 3mm và chiều dài là 32.8mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.0478
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC47FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0X26.8, đường kính là 3mm và chiều dài là 26.8mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
246.3996
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC48FT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x25.9, đường kính là 3mm và chiều dài là 25.9mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490.7192
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC4AFT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x55.9, đường kính là 3mm và chiều dài là 55.9mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
248.8392
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC4BFT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x24.8, đường kính là 3mm và chiều dài là 24.8mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974306720
供应商
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1189.157
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
GC4FFT5954A0#&Chốt pin bằng đồng M3.0x63.0, đường kính là 3mm và chiều dài là 63mm, loại chưa được ren, hàng mới 100% ...
展开
cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long共有3719笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long的3719笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh san pham ngu kim nghia long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。