供应商
byron chne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
10
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
RÂU LẮP CHO ĂNG TEN CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA CHỨC NĂNG SẢN PHẨM ,CHẤT LIỆU: NHỰA,KÝ MÃ HIỆU: 95XKAN15.GA9,KÍCH THƯỚC: 13.8CM * 2CM ,20 CHIẾC/HỘP.NSX: WNC,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100% @
交易日期
2023/03/27
提单编号
8431585665
供应商
byron chne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
MOUNT FOR ANTENNA OF PRODUCT FUNCTION TESTER, MATERIAL: PLASTIC, SYMBOL: 95XKAN15.GA9, SIZE: 13.8CM * 2CM, 20 PCS/BOX.NSX: WNC, PERSONAL USE 100% NEW