以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-29共计4153笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202412670433236992
2025281250650674
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/29
提单编号
sylc4sh25010136
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
m p export management corp.
出口港
57035, shanghai
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
供应区
China
采购区
United States
重量
12179kg
金额
——
HS编码
852830
产品标签
canvas,management,uv,stant,glass,fiberglass,magnetic fiber,ale,busin,hanging door screen,white uv,cent,garage door,velcro,made in china,sliding door screen,d black,farming,screen,gateway
产品描述
M&P EXPORT MANAGEMENT PO. NO.#23087 140 CENTRAL AVE. GATEWAY BUSINESS PARK FARMINGDALE, NJ.07727 MADE IN CHINA FIBERGLASS HANGING DOO...
展开
交易日期
2025/03/26
提单编号
mfgtshnyc5019971
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
m p export management corp.
出口港
57035, shanghai
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
供应区
China
采购区
United States
重量
5096kg
金额
——
HS编码
830140
产品标签
fiberglass,sliding door screen,c50,gt s,hanging door screen
产品描述
FIBERGLASS HANGING DOOR SCREENFIBERGLASS SLIDING DOOR SCREENAMS# MFGT SHNYC5019971 ...
展开
交易日期
2025/03/16
提单编号
orlcshausa11580
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
fasteners solutions inc.
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
610kg
金额
——
HS编码
847350
产品标签
metal latch
产品描述
METAL LATCHES
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1058.4
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY2392 Khay đựng văn phòng phẩm (23x13.5x14)cm bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1058.4
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY63002 Khay tạp chí (25x7.5x31.8)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
538.56
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY2001-3T Khay đựng tài liệu 3 tầng (35.5x29x27)cm bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
781.92
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY3212 Khay đựng tạp chí 3 ngăn (25x29x29.3)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
940.8
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY3629 Khay tạp chí 2 ngăn (16x29x29.3)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1248.48
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY348 Khay đựng văn phòng phẩm (22x14x13)cm bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
967.68
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY6804 Ống đựng bút (80x80X95)cm bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552.96
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY3155C Ống đựng bút (7.5x9.5)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
910.08
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY17293A Khay đựng văn phòng phẩm (28.5 x 23 x 27)cm bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1629.6
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY17072A Khay đựng hồ sơ 6 tầng (32.5 x 23 x 39)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
911.04
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY3172 Khay tạp chí (9x25x28)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964577860
供应商
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đỉnh điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
744
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
HY63574 Khay tài liệu (27.5x34x8)cm, bằng thép không gỉ, Thương hiệu TOPPOINT, mới 100% ...
展开
shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-29,shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.共有4153笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.的4153笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai shenhong jinhui i e co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。