【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
waida manufacturin co.ltd.
活跃值75
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
地址: 3f nkk bldg., 18-2, 2-chome,nishi-shinbashi, minatoku,tokyo, japan 105-000303-3459-4111
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计782笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是waida manufacturin co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
335
7918.3
38774.34
- 2025
16
39
21595.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
iswn212025007311
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
waida manufacturin co.ltd.
-
出口港
58857, nagoya ko
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
7650kg
金额
——
-
HS编码
846610
产品标签
cnc tool grinder,aida
-
产品描述
WAIDA CNC TOOL GRINDER
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
iswn212025003111
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
waida manufacturin co.ltd.
-
出口港
58857, nagoya ko
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
6120kg
金额
——
-
HS编码
846610
产品标签
cnc tool grinder,aida
-
产品描述
WAIDA CNC TOOL GRINDER
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
8856420
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
kyocera precision tools india private limited
-
出口港
——
进口港
calcutta air
-
供应区
Japan
采购区
India
-
重量
——
金额
860.5079
-
HS编码
84139190
产品标签
model,variable piston pump,spare part,pump
-
产品描述
VARIABLE PISTON PUMP ,MODEL ARL1-16-FR01A-10 (SPARE PARTS FOR APX-101(NO.147) (DTLS AS PER INV)PUMP ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1292.95384
-
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
-
产品描述
32501070030#&Thước quang học SR74-017LSCC130 bằng nhôm, ghi nhận hành trình của trục X rồi phản hổi lại cho bộ điều khiển ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3159.13846
-
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
-
产品描述
32501070075#&Thước quang học SR74-RSHD135 bằng nhôm, ghi nhận hành trình của trục X rồi phản hổi lại cho bộ điều khiển ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
351.58152
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
32501070076#&Cáp chuyển đổi kết nối 8 chân sang kết nối 10 chân, có vỏ bọc bằng nhựa, đã gắn đầu nối, công suất dưới 1W ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
722.27076
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
32501070074#&Dây cáp CE28A-050NF có vỏ bằng nhựa, lõi đồng, kết nối dụng cụ đo với bộ điều khiển của máy, đã gắn đầu nối ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
762.77907
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
32501070077#&Dây cáp CH33-07NPE có vỏ bằng nhựa, lõi đồng, kết nối dụng cụ đo với bộ điều khiển của máy, đã gắn đầu nối ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941610310
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3011.37228
-
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
-
产品描述
32501070073#&Thước quang học SR74-017LSCD142 bằng nhôm, ghi nhận hành trình của trục X rồi phản hổi lại cho bộ điều khiển ...
展开
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936850530
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4776.92305
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
32411140084#&Trục trượt bằng thép, dẫn hướng cho các cơ cấu chuyển động thẳng và làm thanh piston cho xi lanh thủy lực và khí nén ...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920176640
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2882.21455
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
32410310063#&Tấm chắn bằng thép, kích thước: 57*42*1 cm, dùng để chặn không cho dung dịch mài bắn vào trục chính của máy trong quá tr...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
1800781
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
motherson techno tools ltd.
-
出口港
——
进口港
dadri-cgml
-
供应区
Japan
采购区
India
-
重量
——
金额
302178.8704
-
HS编码
84603100
产品标签
grinder,peri,h stand,machine,fully automatic,model
-
产品描述
FULLY AUTOMATIC INSERT PERIPHERY GRINDER (MODEL NO - APX-101) (MACHINE SERIAL NO. 287) WITH STANDARD ACCESSORIESFULLY AUTOMATIC INSER...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
3038505
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
rudrali hitech tools pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
Japan
采购区
India
-
重量
——
金额
321854.1576
-
HS编码
84603100
产品标签
grinder,peri,machine,mac,fully automatic,model
-
产品描述
FULLY AUTOMATIC INSERT PERIPHERY GRINDER MODEL APX-105 MACHINE S/N 135FULLY AUTOMATIC INSERT PERIPHERY GRINDER MODEL APX-105 MACHI ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879956040
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyocera việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2198.1476
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
32411140087#&Thanh dẫn hướng SVWS3125-RAS17Z-P bằng thép, dùng để định hướng và di chuyển trục máy ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
4575210065
-
供应商
waida manufacturin co.ltd.
采购商
machine banks corp.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
Japan
采购区
Philippines
-
重量
5.4kg
金额
15978.88019
-
HS编码
84669390000
产品标签
model,aida,pc part
-
产品描述
6.00 PC PARTS FOR WAIDA MODEL PGX2500N 650
+查阅全部
采供产品
-
spare part
68
13.44%
>
-
industrial steel material
57
11.26%
>
-
aida
47
9.29%
>
-
ail
44
8.7%
>
-
ice
44
8.7%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
57
11.26%
>
-
84831090
24
4.74%
>
-
84661010
21
4.15%
>
-
84669390
19
3.75%
>
-
40169390
16
3.16%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
325
41.72%
>
-
india
204
26.19%
>
-
philippines
128
16.43%
>
-
sri lanka
62
7.96%
>
-
united states
48
6.16%
>
+查阅全部
港口统计
-
nagoya
31
3.96%
>
-
tokyo
15
1.92%
>
-
manila
10
1.28%
>
-
tokyo tokyo jp
8
1.02%
>
-
kansai int apt - osa
5
0.64%
>
+查阅全部
waida manufacturin co.ltd.是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,waida manufacturin co.ltd.共有782笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从waida manufacturin co.ltd.的782笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出waida manufacturin co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →