产品描述
664#&Băng dải (Seam ép) và các dạng phẳng tự dính,bằng plastic, dạng cuộn, có chiều rộng không quá 20cm.Ép nhiệt tác động vào sản phẩm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671439820
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55510.4
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
F419#&Vải 94%Nylon 6%Spandex, PF-22240AW Woven Main Body Fabric Plain Weave-120.0000gsm. K56/58", hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667729230
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
19#&Nhãn giấy phụ in thông tin sản phẩm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667267600
供应商
f&b corp.
采购商
công ty tnhh thương mại việt vương
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316.575
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
36#&Nhãn giấy phụ có chữ EIDER (KT: D:5-15CM, R:5-10CM) (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667729230
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1353
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
37#&Trang trí đầu dây kéo, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648630800
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1691.36
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
37#&Trang trí đầu dây kéo, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106642911540
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14525.28
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
F419#&Vải 94%Nylon 6%Spandex, PF-22240AW Woven Main Body Fabric Plain Weave-120.0000gsm. K56/58", hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635596430
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1414.56
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
产品描述
698#&Dây luồn và đầu dây, KT: 7/8", hảng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634564520
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18132
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
F598#&Vải 60% Polyester 40% Recycled Polyester JH20-CYF260R-101086 Plain Weave WovenP/D+DWR C0+PU LAMINATION HD3 120.0gsm, K: 56/58", hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634564520
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.55
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
F677#&Vải 55% Polyester 45% Recycled Polyester P/D+DWR+PU lamination - JH24F-GT75R - 145 GSM. K54/56'', hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106627846400
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22774.4
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
F419#&Vải 94%Nylon 6%Spandex - PF-22240AW Woven Main Body Fabric Plain Weave 120.0000gsm, K56/58", hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106621122050
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.864
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
49#&Đệm nhựa, KT: 12mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106621122050
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2986.416
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
43#&Nút kim loại (4chiếc/bộ), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106621122050
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.744
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
748#&Đệm cao su (2chiếc/bộ), KT: 9mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106618473730
供应商
f&b corp.
采购商
công ty cp may việt thịnh
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.008
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
642#&Hạt chuỗi nhựa, KT: 3.5mm , hàng mới 100%