产品描述
ПОЛИРОВАЛЬНОЕ ПОЛОТНО SUBA 600, ПРЕДСТАВЛЯЕТ СОБОЙ ПОЛИЭСТЕРОВЫЙ ВОЙЛОК, ПРОПИТАННЫЙ ПОЛИУРЕТАНОМ, С НАНЕСЕННЫМ НА НЕРАБОЧУЮ СТОРОНУ ПОЛОТНА КЛЕЯЩИМ СЛОЕМ.СОДЕРЖАНИЕ ПОЛИЭСТЕРОВЫХ ВОЛОКОН 30-50%, ПОЛИУРЕТАНА ПОЛИРОВАЛЬНОЕ ПОЛОТНО ДИАМЕТРОМ 50 (1280ММ
产品描述
ПОЛИРОВАЛЬНОЕ ПОЛОТНО SUBA 600. ПРЕДСТАВЛЯЕТ СОБОЙ ПОЛИЭСТЕРОВЫЙ ВОЙЛОК. ПРОПИТАННЫЙ ПОЛИУРЕТАНОМ, С НАНЕСЕННЫМ НА НЕРАБОЧУЮ СТОРОНУ ПОЛОТНА КЛЕЯЩИМ СЛОЕМ.СОДЕРЖАНИЕ ПОЛИЭСТЕРОВЫХ ВОЛОКОН 30-50%, ПОЛИУРЕТАНА ПОЛИРОВАЛЬНОЕ ПОЛОТНО ДИАМЕТРОМ 50" (1280М
交易日期
2020/02/13
提单编号
——
供应商
nitta haas inc.
采购商
cong ty co phan sotaville
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.772
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG, CHẤT LIỆU POLYURETHANE. MÃ: SUPREME RN-H PAD, KÍCH THƯỚC 610X610MMF, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/13
提单编号
——
供应商
nitta haas inc.
采购商
cong ty co phan sotaville
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320.952
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG, CHẤT LIỆU POLYURETHANE, MÃ: SUBA(TM) 800K3 PAD, KÍCH THƯỚC 610X6100MMF, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG, CHẤT LIỆU POLYURETHANE. MÃ: EXTERION (TM) CL-31,KT: 1200 X 1200 MM, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100%- HÀNG FOC @
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG, CHẤT LIỆU POLYURETHANE. MÃ: EXTERION (TM) C74C3,KT: 1200 X1200 MM, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100%- HÀNG FOC @
交易日期
2020/02/10
提单编号
kweo146045263020
供应商
nitta haas inc.
采购商
seh america inc.
出口港
nagoya
进口港
tacoma wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
16706kg
金额
——
HS编码
680430
产品标签
polishing slurry
产品描述
POLISHING SLURRY 3405 90
交易日期
2020/02/07
提单编号
——
供应商
nitta haas inc.
采购商
cong ty co phan sotaville
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.686
HS编码
39211991
产品标签
pva,poly vinyl alcohol
产品描述
TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ MÀI KÍNH CHẤT LIỆU PLASTIC, MÃ: R001, KÍCH THƯỚC 1000X1000MMF, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/07
提单编号
——
供应商
nitta haas inc.
采购商
cong ty co phan sotaville
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.214
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG CHẤT LIỆU POLYURETHANE. MÃ: SUBA(TM) 800M4 PAD, KÍCH THƯỚC 1000X1000MMF, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/07
提单编号
——
供应商
nitta haas inc.
采购商
cong ty co phan sotaville
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.102
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM ĐỆM- DÙNG CHO MÁY ĐÁNH BÓNG CHẤT LIỆU POLYURETHANE, MÃ: SUBA(TM) 400 125MIL(D) PAD, KÍCH THƯỚC 1000X1000MMF, HÃNG SẢN XUẤT: NITTA.HÀNG MỚI 100% @