产品描述
ДВУХШПИНДЕЛЬНАЯ БОБИНОРЕЗАТЕЛЬНАЯ КОМБИНИРОВАННАЯ МАШИНА ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ
交易日期
2023/12/12
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
ооо диазоний
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Russia
重量
10700kg
金额
328182.05
HS编码
8441101009
产品标签
plywood boxes
产品描述
ДВУХШПИНДЕЛЬНАЯ БОБИНОРЕЗАТЕЛЬНАЯ КОМБИНИРОВАННАЯ МАШИНА ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ
交易日期
2023/06/08
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
ооо дмитровский завод гибкой упаковки
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Russia
重量
10500kg
金额
401593.73
HS编码
8441101009
产品标签
plywood boxes
产品描述
МАШИНА ДЛЯ ПРОДОЛЬНОЙ РЕЗКИ И ПЕРЕМОТКИ РУЛОННЫХ МАТЕРИАЛОВ, В ЧАСТИЧНО РАЗОБРАННОМ ВИДЕ ДЛЯ УДОБСТВА ТРАНСПОРТИРОВКИ, ПОСТАВЛЯЕТСЯ ДЛЯ СОБСТВЕННЫХ НУЖД КОМПАНИИ
交易日期
2022/12/13
提单编号
dcsd5627322a
供应商
cason s.p.a.
采购商
nutkao usa inc
出口港
leghorn
进口港
norfolk va
供应区
Italy
采购区
United States
重量
5030other
金额
——
HS编码
392390
产品标签
plastic bucket,lids
产品描述
PLASTIC BUCKETS AND LIDS
交易日期
2022/12/02
提单编号
dcsd5236522a
供应商
cason s.p.a.
采购商
nutkao usa inc
出口港
leghorn
进口港
norfolk va
供应区
Italy
采购区
United States
重量
5024other
金额
——
HS编码
392390
产品标签
plastic bucket,lids
产品描述
PLASTIC BUCKETS AND LIDS
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
5.63
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
ÁO SƠ MI TAY DÀI DÁNG RỘNG HỌA TIẾT KẺ CARO CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
6.44
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN TAY PHỒNG MÀU ĐEN CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
5.2
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
ÁO SƠ MI TAY DÀI CỔ CHỮ V HỌA TIẾT KẺ SỌC CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
7.13
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN TAY DÀI CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
5.67
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
ÁO SƠ MI TAY DÀI DÁNG RỘNG HỌA TIẾT SỌC VẰN CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
6.1
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY ÔM SÁT TAY NGẮN CỔ TRÒN CHO NỮ, MÀU ĐEN SIZE M, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
4.09
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN TAY DÀI CỔ CHỮ V KHOÉT SÂU MÀU ĐEN CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
3.24
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN TAY DÀI CỔ CAO MÀU ĐEN CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
5.63
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN CỔ TRÒN CHO NỮ, CHẤT LIỆU COTTON, HIỆU ZANZEA, MÀU ĐEN, SIZE M, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
cason s.p.a.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
2.77
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN TAY NGẮN CHO NỮ, CHẤT LIỆU COTTON, HIỆU ZANZEA, MÀU HỒNG, SIZE M, MỚI 100% @