供应商
melita a.s
采购商
sa huynh trading&manufacturing co.ltd.
出口港
praha
进口港
ho chi minh
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
106.031
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
FABRIC SAMPLES ARE PACKED INTO ROLLS (CATALOG FORMAT) MEASURING 30X25X20CM, NO CONTENT IMAGES ARE PRINTED, ONLY PRODUCT CODES ARE PRINTED FOR CUSTOMERS TO CHOOSE SAMPLES (SAMPLES ARE USED TO ADVERTISE AND INTRODUCE PRODUCTS), 100% NEW.
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
melita a.s
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6510.024
HS编码
52085290
产品标签
broad cloth
产品描述
WOVEN FABRIC FROM 100% COTTON, PATTERNED, SIZE 148/150CM, VND/L:100-160GSM, (FOR GARMENT USE), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
melita a.s
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
151.396
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
WOVEN FABRIC FROM 74% COTTON 21% POLYACRYLIC 5% ELASTANE. MAGGIE, SIZE 148/150CM, I/L:100-160GSM, (FOR APPAREL), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
melita a.s
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2422.334
HS编码
52085190
产品标签
cotton
产品描述
WOVEN FABRIC FROM 100% COTTON, PATTERNED, SIZE 148/150CM, VND/L: 80-100GSM, (FOR APPAREL), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
melita a.s
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
151.396
HS编码
52105190
产品标签
cotton,lyocell,viscose
产品描述
WOVEN FABRIC FROM 70% COTTON 30% LYCRA.VAN DOT, PEGGY, SIZE 148/150CM, A/L:100-160GSM, (FOR GARMENT USE), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
melita a.s
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân