【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计1079笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
706
552281.9
282502
- 2025
59
20229.3
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909683640
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
272.31011
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
4301-0009-0001#&Bộ trục bánh xe lớn
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
210.50994
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L058-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% nguyên sinh 502-L058-1101, dạng hạt màu trắng, Mới 100...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
391.9601
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L058-1401#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-L058-1401, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng không c...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
291.46004
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L093-0501#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% nguyên sinh 502-L093-0501, dạng hạt màu trắng, Mới 100...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2069.56015
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L058-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% nguyên sinh 502-L058-1101, dạng hạt màu trắng, Mới 100...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3855.20047
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L058-1401#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-L058-1401, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng không c...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
693.59001
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L093-1401#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-L093-1401, nguyên sinh, dạng hạt màu xám granite k...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1084.90968
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-Z036-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-Z036-1101, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng, Mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.25001
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-Z052-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-Z052-1101, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng, Mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
106.68
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-Z130-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-Z130-1101, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng, Mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.42999
-
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
5019-H001-0001#&Hạt nhựa Thermoplastic Rubber 5019-H001-0001, nguyên sinh, dạng hạt, loại: TPR DE45522, NLSX linh kiện máy hút bụi ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909695100
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
137.53999
-
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
5016-H001-0025#&Hạt nhựa 100% nhựa đàn hồi nhiệt dẻo 5016-H001-0025, nguyên sinh, dạng hạt, Mới 100%, NLSX thân vỏ máy hút bụi, có nh...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909673950
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140.7201
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
4301-0019-0001#&Vòng bi lớn bằng sắt 4301-0019-0001, kích thước (32*20*7)mm,bộ phận của máy hút bụi. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
69.59998
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-L093-1401#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-L093-1401, nguyên sinh, dạng hạt màu xám granite k...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909653060
-
供应商
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)
采购商
công ty tnhh sidihon investment việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.56999
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
502-Z130-1101#&Hạt nhựa Copolyme Acrylonitril- butaldien - styren ethylen 100% 502-Z130-1101, nguyên sinh, dạng hạt màu trắng, Mới 10...
展开
+查阅全部
采供产品
-
styrene copolymer
246
49.5%
>
-
compression moulds
54
10.87%
>
-
polycarbonates
37
7.44%
>
-
die-casting mould
32
6.44%
>
-
male die
32
6.44%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39033060
201
40.44%
>
-
84807190
54
10.87%
>
-
39072100
52
10.46%
>
-
39039099
45
9.05%
>
-
39074000
37
7.44%
>
+查阅全部
港口统计
-
kho cty tnhh cn wonder work (vn)
149
13.81%
>
-
kho cty wonder work
63
5.84%
>
-
cty cong nghe wonder work
46
4.26%
>
-
cty tnhh cong nghe wonder work
41
3.8%
>
-
cty tnhh cong nghe wonder work (vn)
30
2.78%
>
+查阅全部
cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)共有1079笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)的1079笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh cong nghe wonder work( viet nam)在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱