以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计1683笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202411712654274.163913.56
2025123121516.40
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976188910
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh ja solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
986.19328
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
.#&Module điều khiển PID ARD-12TPTG, điện áp 24V/2W, hiệu AI RUI DE , dùng cho máy móc, năm sx: 2024, mới 100%(22.05.99.99.0992) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.1301
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&Ray trượt kích thước 1200MM*40MM*84MM, chất liệu thép, dùng để làm ray rượt cho cánh cửa CNC, nhà sx Shenzhen Xinchuangzhan Hardwa...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6410.256
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&Nắp che chắn KT: 106x45x6 CM, chất liệu thép, năm sản xuất:2024, công dụng: che chắn các thùng hứng dầu sau máy CNC, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
418.14592
HS编码
38221900
产品标签
——
产品描述
.#&Gói test phòng thí nghiệm 1271099-CN: 0.01-0.70mg/l,TP:Potassium pyrosulfate (7790-62-7) 90-100%,đã đc điều chế, công dụng:để phát...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.72978
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
.#&Chất tẩy rửa khuôn (BW-733), dung tích 500ml/lọ,TP: Dodecane-1-thiol(112-55-0) 50-55%; 2-methoxyethanol(109-86-4) 15-20%, dùng để ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.4536
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
.#&Ống nối dầu KT 3/4-25mm,không phải ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông loại có ren, đk ống 25mm, Công dụng: Liên kết các đường ố...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.3372
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&Kim chữ Z, model A10*B15*C5-R0.3, chất liệu thép,dùng cho đồng hồ bách phân, năm sản xuất:2024, nsx Dongguan Huifeng Measuring Too...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973285311
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh công nghệ kersen (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1773.17554
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&Giàn đỡ di động KT 3000*3000*4200MM, chất liệu gang, được sử dụng để nâng hàng ngũ kim,nhà sản xuất: Hebei Oulite Hoisting Co., Lt...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971364730
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh richsound việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.12228
HS编码
91029900
产品标签
pocket-watches
产品描述
CCDC#&Đồng hồ kim điện S470, mới 100%
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971364730
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh richsound việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.564
HS编码
56089090
产品标签
mesh
产品描述
CCDC#&Lưới chắn xe container 2600mm*2400mm, chất liệu sợi dệt thắt nút, mắt lưới 5cm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956475360
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh getac precision technologies việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.72978
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bộ chuyển đổi WIFI USR-W610 YOUREN (bộ điều khiển), hãng YOUREN, chất liệu thép, điện áp 5-36V, dùng để giám sát và điều khiển thiết ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956475360
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh getac precision technologies việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.02956
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
产品描述
Đá mài 180X31.75X20, dùng làm vật tư sửa chữa xưởng vụ, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956475360
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh getac precision technologies việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.55815
HS编码
89079090
产品标签
petroleum
产品描述
Phao cơ FL0AT SWITCH*A250V*3M, dùng làm vật tư sửa chữa xưởng vụ, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956475360
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh getac precision technologies việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
579.88
HS编码
82031000
产品标签
files,rasps
产品描述
Dao dũa 4X160X10cái/bộ, dùng làm vật tư sửa chữa xưởng vụ, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106951651000
供应商
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong
采购商
công ty tnhh deli việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
762.13004
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&Rào bảo vệ 1900*120*D50*D100, chất liệu sắt, mới 100%#&VN
cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong共有1683笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong的1683笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh san pham cong nghiep minh duong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。