以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai tian shu chemical technology co., ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202455295440265706.8
20253152000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899828340
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
chấtphủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) KNT826G Emulsion,dùngđể sx sơn,tp:poly(bisphenol A-co-epichlorohydrin,4-methyl-2-pentan...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899828340
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
chất tạo màu đen được phân tán trong môi trg ko có nước KNT826G Black paste,dùng để sx sơn bề mặt Kimloại,tp:4-methyl-2-pentanone,kao...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850291552
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chất tạo màuđen được phân tán trong môi trg ko có nước Pro818 Black paste,dùng để sx sơn bề mặt kim loại,dạng lỏng,230kg/thùng,cas no...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793367220
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
Nhựa epoxit dạng nguyên sinh Pro818 Emulsion,dùng để sx sơn phủ bề mặt,dạng nhão,1000kg/thùng,thành phần có một chất là methyl isobut...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106780931940
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
chấtphủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) KNT826G Emulsion,dùngđể sx sơn,tp:poly(bisphenol A-co-epichlorohydrin,4-methyl-2-pentan...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686825930
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
Nhựa epoxit dạng nguyên sinh Pro818 Emulsion,dùng để sx sơn phủ bề mặt,dạng nhão,1000kg/thùng,thành phần có một chất là methyl isobut...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686825930
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7360
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chất tạo màuđen được phân tán trong môi trg ko có nước Pro818 Black paste,dùng để sx sơn bề mặt kim loại,dạng lỏng,230kg/thùng,tp có ...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
106668521740
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
chấtphủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) KNT826G Emulsion,dùngđể sx sơn,tp:poly(bisphenol A-co-epichlorohydrin,4-methyl-2-pentan...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668521740
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
chất tạo màu đen được phân tán trong môi trg ko có nước KNT826G Black paste,dùng để sx sơn bề mặt Kimloại,tp:4-methyl-2-pentanone,kao...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646237020
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
chấtphủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) KNT826G Emulsion,dùngđể sx sơn,tp:poly(bisphenol A-co-epichlorohydrin,4-methyl-2-pentan...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646237020
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
chất tạo màu đen được phân tán trong môi trg ko có nước KNT826G Black paste,dùng để sx sơn bề mặt Kimloại,tp:4-methyl-2-pentanone,kao...
展开
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626548560
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7360
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chất tạo màuđen được phân tán trong môi trg ko có nước Pro818 Black paste,dùng để sx sơn bề mặt kim loại,dạng lỏng,230kg/thùng,tp có ...
展开
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626548560
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
Nhựa epoxit dạng nguyên sinh Pro818 Emulsion,dùng để sx sơn phủ bề mặt,dạng nhão,1000kg/thùng,thành phần có một chất là methyl isobut...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602933360
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32000
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
Nhựa epoxit dạng nguyên sinh Pro818 Emulsion,dùng để sx sơn phủ bề mặt,dạng nhão,1000kg/thùng,thành phần có một chất là methyl isobut...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602933360
供应商
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất paro
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7360
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chất tạo màuđen được phân tán trong môi trg ko có nước Pro818 Black paste,dùng để sx sơn bề mặt kim loại,dạng lỏng,230kg/thùng,tp có ...
展开
shanghai tian shu chemical technology co., ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,shanghai tian shu chemical technology co., ltd.共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai tian shu chemical technology co., ltd.的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai tian shu chemical technology co., ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。