以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-26共计133笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần haplast公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024141492.60
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/26
提单编号
106594473750
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
al jubail
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156060
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1,Không sd trong bảo quản và chế biến tp,tẩy rửa sx dụng cụ chứa đựng tp,(25Kg/...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106594509820
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
al jubail
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
262140
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1,Không sd trong bảo quản và chế biến tp,tẩy rửa sx dụng cụ chứa đựng tp,(25Kg/...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106594886860
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157590
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN, Không sd trong bảo quản và chế biến tp, tẩy rửa sx dụng cụ chứa đự...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106550377510
供应商
gulf polymers ddistribution co
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
port kelang (swetten
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199980
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144,Không sd trong bảo quản và chế biến tp,tẩy rửa sx dụng cụ chứa...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106548399640
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99960
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN, Không sd trong bảo quản và chế biến tp, tẩy rửa sx dụng cụ chứa đự...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221760
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG TP,(25K...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
cang hai an vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60690
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HS, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰ...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
cang hai an vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101150
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰ...
展开
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
other sa
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
181170
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰ...
展开
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
cang lach huyen hp vn
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83160
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG TP,(25K...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
lotte chemical corp.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331500
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH UF414,KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG TP,(25KG/1BAGS), TRỌNG LƯỢNG RIÊNG LỚ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
gulf polymers ddistribution co
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
port kelang swetten my
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176715
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144,KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨ...
展开
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10710
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HS, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰ...
展开
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9520
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
ivict singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần haplast
出口港
jubail sa
进口港
cang hai an vn
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287100
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1, KHÔNG SD TRONG BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN TP, TẨY RỬA SX DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG TP,(25K...
展开
công ty cổ phần haplast是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-26,công ty cổ phần haplast共有133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần haplast的133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần haplast在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。