产品描述
V100PL#&Vải dệt thoi vân chéo 100% polyester; khổ 58"; trọng lượng 160gr, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613505130
供应商
d&k planning
采购商
công ty tnhh lkt vina
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.74
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NDET#&Nhãn dệt nylon 2-5x5-9cm, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595775860
供应商
d&k planning
采购商
công ty tnhh lkt vina
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7535
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
DQUAI#&Dây quai đeo 100% polyetylen, size 5-38mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595775860
供应商
d&k planning
采购商
công ty tnhh lkt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3065.85
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VL100PL#&Vải lưới dệt thoi từ sợi filament 100% polyester, khổ 52"; trọng lượng 290gr/m2, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595775860
供应商
d&k planning
采购商
công ty tnhh lkt vina
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.4
HS编码
58064000
产品标签
narrow fabric
产品描述
BGAI#&Băng nhám dính (vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính) kích thước 25mm: băng mặt gai+ băng mặt bông, hàng mới 100%