【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wenzhou jintu trading co., ltd
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-18
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计1178笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wenzhou jintu trading co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
991
1073117
710446
- 2025
73
112540
27686
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5952
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn kèm hộp số dùng cho máy nén khí, (4KW, 380V), xoay chiều, 3 pha, Model KQ-388A: . Nhãn hiệu: Thienma, Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7128
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (7.5KW/380V),Model: MOTO 7.5KW, Nhãn hiệu: ThienMa (Dùng Điện xoay chiều 3 pha) (H...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1920
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn kèm hộp số dùng cho máy nén khí,(11KW, 380V). Model: Y1-160M-4. Nhãn hiệu: Thienma (dùng điện xoay chiều ba pha) (h...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4462.5
-
HS编码
85014029
产品标签
motorbike,dust-collecting fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (1.1KW/220V), Model: MOTO 1.1KW (Dùng điện xoay chiều 1 pha). Nhãn hiệu: ThienMa. ...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17094
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (3KW/380V), Model: MOTO 3KW, Nhãn hiệu: ThienMa (Dùng Điện xoay chiều 3 pha) (Hàng...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950941531
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2354
-
HS编码
85014029
产品标签
motorbike,dust-collecting fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (2.2KW, 220V), Model: MOTO 2.2KW, Nhãn hiệu: ThienMa (Dùng Điện xoay chiều 1 pha) ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106933116510
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
500
-
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
-
产品描述
Rơ le áp lực (5.5kg-8kg) (Dùng cho máy nén khí), điện áp: 220V, 10 chiếc/bộ, nhà SX: WENZHOU YIHAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD (Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106933116510
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
85322500
产品标签
plastic dielectric capacitor
-
产品描述
Tụ điện vỏ bằng nhựa dùng cho máy nén khí, hiệu: CN.LNYN/QCX5-22, NSX: WENZHOU YIHAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, điện áp: 380V/17A, ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106933116510
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17600
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (2.2KW, 220V), Model: MOTO 2.2KW, Nhãn hiệu: ThienMa (Dùng Điện xoay chiều 3 pha) ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106933116510
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty cổ phần tulip xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3500
-
HS编码
85014029
产品标签
motorbike,dust-collecting fan
-
产品描述
Mô tơ điện có gắn liền hộp số dùng cho máy nén khí (1.1KW/220V), Model: MOTO 1.1KW (Dùng điện xoay chiều 1 pha). Nhãn hiệu: ThienMa. ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903312940
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại inox hưng thịnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16560
-
HS编码
73044100
产品标签
stainless steel,check valve,filter pipe
-
产品描述
Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc;đuợc cán nguội), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 48.3...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903312940
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại inox hưng thịnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36230.4
-
HS编码
73044100
产品标签
stainless steel,check valve,filter pipe
-
产品描述
Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc;đuợc cán nguội), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 60.3...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903312940
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại inox hưng thịnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32604
-
HS编码
73044100
产品标签
stainless steel,check valve,filter pipe
-
产品描述
Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc;đuợc cán nguội), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính:168.3...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903312940
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại inox hưng thịnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3366
-
HS编码
73044100
产品标签
stainless steel,check valve,filter pipe
-
产品描述
Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc;đuợc cán nguội), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính:73mm,...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903312940
-
供应商
wenzhou jintu trading co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại inox hưng thịnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8006.4
-
HS编码
73044100
产品标签
stainless steel,check valve,filter pipe
-
产品描述
Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc;đuợc cán nguội), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính:88.9m...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
211
54.81%
>
-
check valve
201
52.21%
>
-
filter pipe
201
52.21%
>
-
engine
29
7.53%
>
-
fan
29
7.53%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73044100
201
52.21%
>
-
85014019
23
5.97%
>
-
84149029
21
5.45%
>
-
85015229
17
4.42%
>
-
84148049
13
3.38%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1091
98.73%
>
-
philippines
10
0.9%
>
港口统计
-
ningbo
602
54.48%
>
-
wenzhou
299
27.06%
>
-
xiamen
53
4.8%
>
-
nansha
20
1.81%
>
-
shekou
9
0.81%
>
+查阅全部
wenzhou jintu trading co., ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,wenzhou jintu trading co., ltd共有1178笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wenzhou jintu trading co., ltd的1178笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wenzhou jintu trading co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱